• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cabin, buồng ngủ (ở tàu thuỷ, máy bay)===== =====Nhà gỗ nhỏ, túp lều===== ===Ngoại đ...)
    Hiện nay (09:20, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'k&#230;bin</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 11:
    =====Nhốt vào chỗ chật hẹp=====
    =====Nhốt vào chỗ chật hẹp=====
    -
    == Giao thông & vận tải==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====buồng tàu thủy=====
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    === Giao thông & vận tải===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====buồng tàu thủy=====
    -
    =====buồng lái cần cẩu=====
    +
    === Xây dựng===
    -
     
    +
    =====buồng lái cần cẩu=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====buồng=====
    -
    =====buồng=====
    +
    ::[[announcer]] [[cabin]]
    ::[[announcer]] [[cabin]]
    ::buồng phát thanh viên
    ::buồng phát thanh viên
    Dòng 51: Dòng 41:
    ::[[traveling]] [[bridge]] [[crane]] [[driver's]] [[cabin]]
    ::[[traveling]] [[bridge]] [[crane]] [[driver's]] [[cabin]]
    ::cầu trục có buồng lái
    ::cầu trục có buồng lái
    -
    =====buồng điều khiển=====
    +
    =====buồng điều khiển=====
    -
    =====buồng lái=====
    +
    =====buồng lái=====
    ::[[cabin]] [[altimeter]]
    ::[[cabin]] [[altimeter]]
    ::cao độ kế buồng lái
    ::cao độ kế buồng lái
    Dòng 62: Dòng 52:
    ::[[traveling]] [[bridge]] [[crane]] [[driver's]] [[cabin]]
    ::[[traveling]] [[bridge]] [[crane]] [[driver's]] [[cabin]]
    ::cầu trục có buồng lái
    ::cầu trục có buồng lái
    -
    =====buồng nhỏ=====
    +
    =====buồng nhỏ=====
    -
    =====khoang hành khách=====
    +
    =====khoang hành khách=====
    -
    =====phòng=====
    +
    =====phòng=====
    ::[[elevator]] [[cabin]] [[sliding]] [[door]]
    ::[[elevator]] [[cabin]] [[sliding]] [[door]]
    ::cửa kéo của (phòng) thang máy
    ::cửa kéo của (phòng) thang máy
    Dòng 77: Dòng 67:
    ::[[protection]] [[cabin]]
    ::[[protection]] [[cabin]]
    ::phòng chống bảo vệ
    ::phòng chống bảo vệ
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====ca-bin=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====buồng lái (tàu, máy bay)=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====ca-bin=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====buồng lái (tàu, máy bay)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====nhà gỗ nhỏ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====phòng hạng hai=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====túp lều=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cabin cabin] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Hut, shack, cottage, cot, shanty; bungalow, lodge, chalet;Scots bothy: The old trapper lives in a cabin in the forest.You are welcome to come skiing with us and stay in our cabin. 2stateroom, compartment, berth: We had a cabin on the starboardside.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A small shelter or house, esp. of wood.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Aroom or compartment in an aircraft or ship for passengers orcrew.=====
    +
    -
    =====A driver's cab.=====
    +
    =====nhà gỗ nhỏ=====
    -
    =====V.tr. (cabined, cabining) confinein a small place, cramp.=====
    +
    =====phòng hạng hai=====
    -
    =====Cabin-boy a boy who waits on a ship'sofficers or passengers. cabin class the intermediate class ofaccommodation in a ship. cabin crew the crew members on anaeroplane attending to passengers and cargo. cabin cruiser alarge motor boat with living accommodation. [ME f. OF cabane f.Prov. cabana f. LL capanna, cavanna]=====
    +
    =====túp lều=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[berth]] , [[box]] , [[caboose]] , [[camp]] , [[chalet]] , [[compartment]] , [[cot]] , [[cottage]] , [[crib]] , [[deckhouse]] , [[home]] , [[hovel]] , [[hut]] , [[lodge]] , [[log house]] , [[quarters]] , [[room]] , [[shack]] , [[shanty]] , [[shed]] , [[shelter]] , [[booth]] , [[boy]] , [[coach]] , [[den]] , [[log]] , [[stateroom]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /'kæbin/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cabin, buồng ngủ (ở tàu thuỷ, máy bay)
    Nhà gỗ nhỏ, túp lều

    Ngoại động từ ( (thường) ở dạng bị động)

    Nhốt vào chỗ chật hẹp

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    buồng tàu thủy

    Xây dựng

    buồng lái cần cẩu

    Kỹ thuật chung

    buồng
    announcer cabin
    buồng phát thanh viên
    cabin altimeter
    cao độ kế buồng lái
    cabin altitude
    độ cao buồng lái
    cabin hook
    cái móc (cửa) buồng
    control cabin
    buồng điều khiển
    crane machinist cabin
    buồng thợ máy trục
    lift cabin
    buồng thang máy
    operator's cabin
    buồng đặt máy chiếu phim
    remote control railway cabin
    buồng lái điều khiển (tàu hỏa) từ xa
    sanitary cabin
    buồng kỹ thuật vệ sinh
    traveling bridge crane driver's cabin
    cầu trục có buồng lái
    buồng điều khiển
    buồng lái
    cabin altimeter
    cao độ kế buồng lái
    cabin altitude
    độ cao buồng lái
    remote control railway cabin
    buồng lái điều khiển (tàu hỏa) từ xa
    traveling bridge crane driver's cabin
    cầu trục có buồng lái
    buồng nhỏ
    khoang hành khách
    phòng
    elevator cabin sliding door
    cửa kéo của (phòng) thang máy
    elevator cabin swinging door
    cửa đẩy của (phòng) thang máy
    monitoring cabin
    phòng điều khiển
    pressure cabin
    phòng áp suất
    protection cabin
    phòng chống bảo vệ

    Kinh tế

    ca-bin
    buồng lái (tàu, máy bay)
    nhà gỗ nhỏ
    phòng hạng hai
    túp lều

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X