-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 40: Dòng 40: ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===- {{Thêm ảnh}}=====điểm tựa, đòn bẩy, tời, (v) bẩy bằng đòn bẩy,kéo bằng tời==========điểm tựa, đòn bẩy, tời, (v) bẩy bằng đòn bẩy,kéo bằng tời=====Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acquirement , acquisition , asset , bargain , booty * , buy , gain , investment , property , steal
verb
- achieve , acquire , attain , come by , cop * , deal in , earn , gain , get hold of , go shopping , invest , make a buy , make a purchase , market , patronize , pay for , pick up , procure , realize , redeem , secure , shop , shop for , take , take up , truck * , win , acquisition , asset , buy , investment , obtain , procurement , property
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ