-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===(thông tục) (viết tắt) của .you .will, .you .shall=== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngà...)(→(thông tục) (viết tắt) của .you .will, .you .shall)
Dòng 9: Dòng 9: ==Thông dụng====Thông dụng==- ===(thôngtục) (viết tắt) của.you .will,.you.shall===+ === tính từ ===+ =====trẻ, trẻ tuổi, thiếu niên, thanh niên =====+ ::[[a]] [[young]] [[man]]+ ::một thanh niên+ ::[[young]] [[people ]]+ ::thanh niên+ ::[[his]] ([[her]]) [[young]] [[woman]] ([[man]])+ ::người yêu của nó+ ::[[a]] [[young]] [[family]]+ ::gia đình có nhiều con nhỏ+ ::[[a]] [[young]] [[person]]+ ::người đàn bà trẻ tuổi thuộc tầng lớp dưới (trong ngôn ngữ những người ở của các gia đình tư sản quý tộc Anh)+ ::[[the]] [[young]] [[person]]+ ::người còn ngây thơ cần giữ không cho nghe những điều tục tĩu+ =====non =====+ ::[[young]] [[tree]]+ ::cây non+ =====(nghĩa bóng) non trẻ, trẻ tuổi =====+ ::[[a]] [[young]] [[republic]]+ ::nước cộng hoà non trẻ+ ::[[he]] [[is]] [[young]] [[for]] [[his]] [[age]]+ ::nó còn non so với tuổi, nó trẻ hơn tuổi+ =====(nghĩa bóng) non nớt, mới mẻ, chưa có kinh nghiệm =====+ ::[[young]] [[in]] [[mind]]+ ::trí óc còn non nớt+ ::[[young]] [[in]] [[business]]+ ::chưa có kinh nghiệm kinh doanh+ =====(nghĩa bóng) còn sớm, còn ở lúc ban đầu, chưa muộn, chưa quá, chưa già =====+ ::[[the]] [[night]] [[is]] [[young]] [[yet]]+ ::đêm chưa khuya+ ::[[young]] [[moon]]+ ::trăng non+ ::[[autumn]] [[is]] [[still]] [[young]]+ ::thu hãy còn đang ở lúc đầu mùa+ =====của tuổi trẻ, của thời thanh niên, của thời niên thiếu, (thuộc) thế hệ trẻ =====+ ::[[young]] [[hope]]+ ::hy vọng của tuổi trẻ+ ::[[in]] [[one's]] [[young]] [[days]]+ ::trong thời kỳ thanh xuân, trong lúc tuổi còn trẻ+ =====(thông tục) con, nhỏ=====+ ::[[young]] Smith+ ::thằng Xmít con, cậu Xmít+ ===danh từ ===+ =====thú con, chim con (mới đẻ) =====+ ::[[with]] [[young]]+ ::có chửa (thú)+ + ===Cấu trúc từ===+ + =====[[an]] [[angry]] [[young]] [[man]]=====+ ::người trẻ tuổi bất bình trước những cảnh chướng tai gai mắt trong xã hội, và mong muốn góp phần canh tân xã hội+ + =====[[not]] [[so]] [[young]] [[as]] [[one]] [[used]] [[to]] [[be]]=====+ ::không còn trẻ như ngày nào+ + =====[[not]] [[to]] [[get]] [[any]] [[younger]]=====+ ::đã luống tuổi, đã già giặn+ =====[[young]] [[and]] [[old]] ([[alike]])=====+ ::cả người lớn lẫn trẻ em, già trẻ lớn bé+ =====[[young]] [[at]] [[heart]]=====+ ::trẻ trung trong tâm hồn, có tâm hồn trẻ trung+ + =====[[an]] [[old]] [[head]] [[on]] [[young]] [[shoulders]]=====+ ::còn trẻ nhưng có suy nghĩ già giặn, già giặn trước tuổi+ + =====[[the]] [[young]] [[idea]]=====+ ::tầng lớp trẻ tuổi, tầng lớp thanh niên+ + =====[[young]] [[lady]] / [[young]] [[man]]=====+ ::người bạn gái/người bạn trai+ + =====[[you're]] [[only]] [[young]] [[once]]=====+ ::tuổi trẻ có thì, tuổi xuân chỉ có một thời mà thôi== Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==02:45, ngày 27 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
tính từ
trẻ, trẻ tuổi, thiếu niên, thanh niên
- a young man
- một thanh niên
- young people
- thanh niên
- his (her) young woman (man)
- người yêu của nó
- a young family
- gia đình có nhiều con nhỏ
- a young person
- người đàn bà trẻ tuổi thuộc tầng lớp dưới (trong ngôn ngữ những người ở của các gia đình tư sản quý tộc Anh)
- the young person
- người còn ngây thơ cần giữ không cho nghe những điều tục tĩu
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Youthful, teenage(d), adolescent, prepubescent,pubescent, juvenile, minor, junior, under age: Would youbelieve that she has young children?
Oxford
Adj. & n.
(younger) a distinguishing one personfrom another of the same name (the younger Pitt). b Sc. theheir of a landed commoner.
With young (of an animal)pregnant. young blood see BLOOD. younger hand Cards the secondplayer of two. young fustic see FUSTIC. young hopeful seeHOPEFUL. young idea the child's mind. young lady colloq. agirlfriend or sweetheart. young man a boyfriend or sweetheart.young person Law (in the UK) a person generally between 14 and17 years of age. Young Pretender Charles Stuart (1720-80),grandson of James II and claimant to the British throne. youngthing archaic or colloq. an indulgent term for a young person.Young Turk 1 a member of a revolutionary party in Turkey in1908.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ