-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Hai, kép đôi===== ::a duplex lamp ::đèn hai bấc ::duplex telegrapghy ::điện...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 21: Dòng 21: =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà cho hai hộ ở==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà cho hai hộ ở=====+ ===Hình thái từ===+ *V-ing. duplexing== Toán & tin ==== Toán & tin ==03:51, ngày 21 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Tính từ
Hai, kép đôi
- a duplex lamp
- đèn hai bấc
- duplex telegrapghy
- điện báo hai chiều
- duplex apartment
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) buồng hai tầng
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
linh kiện kép
Giải thích EN: Two separate systems or parts of a machine that share the same environment or operating procedure.
Giải thích VN: 2 bộ phận của một bộ máy cùng hoạt động trong một môi trường và cùng trong 1 quá trình.
hai chiều
- duplex cable
- cáp hai chiều
- duplex channel
- kênh hai chiều
- duplex circuit
- mạch hai chiều
- duplex transmission
- sự truyền hai chiều
- half duplex
- kênh hai chiều
song công
- duplex artificial line
- đường song công nhân tạo
- duplex channel
- kênh song công
- duplex circuit
- mạch song công
- duplex computer
- máy tính song công
- duplex connector
- bộ nối song công
- duplex receptacle
- vật chứa song công
- duplex scanning
- sự quét song công
- duplex system
- hệ thống song công
- duplex transmission
- sự truyền song công
- duplex transmission
- truyền song công
- FD (fullduplex)
- sự song công toàn phần
- FDX (fullduplex)
- song công toàn phần
- Frequency Division Duplex (FDD)
- song công chia tần số
- Full - Duplex Transmission (FDX)
- truyền dẫn song công hoàn toàn
- full duplex
- song công hoàn toàn
- Full Duplex (FD)
- song công hoàn toàn
- full duplex ability
- kiểu khai thác song công
- full duplex ability
- phương thức khai thác song công
- Full Duplex Ethernet (FDE)
- Mạng Ethernet hoàn toàn song công
- full duplex operation
- thao tác song công toàn phần
- full duplex operation
- vận hành song công toàn phần
- Full-Duplex (FDX)
- song công toàn phần-FDX
- half duplex
- bán song công
- half duplex
- kênh song công
- Half Duplex Modulation Parameters in the V34 negotiation (MPH)
- Các tham số điều chế bán song công trong thương lượng V34
- half duplex-HDX
- bán song công
- Half-Duplex (HDX)
- bán song công
- half-duplex modem
- môđem bán song công
- half-duplex transmission
- truyền bán song cong
- Half-Duplex Transmission Module (X.25) (HDTM)
- môđun truyền dẫn bán song công
- Link Access Procedure half-duplex (X.32) (LAPV)
- Thủ tục truy nhập tuyến bán song công (X.32)
- semi-duplex operation
- hoạt động bán song công
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ