-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 154: Dòng 154: =====Statistics a quantity equal to the square of thestandard deviation. [ME f. OF f. L variantia difference (asVARY)]==========Statistics a quantity equal to the square of thestandard deviation. [ME f. OF f. L variantia difference (asVARY)]=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ + ==Y Sinh==+ ===Nghĩa chuyên nghành===+ =====trong chu trình xử lý tín hiệu Doppler, việc tính toán sự thay đổi trong một khoảng thời gian ngắn của tín hiệu Doppler trung bình từ mỗi thể tích tương ứng với từng điểm ảnh đơn lẻ trong tạo ảnh tô màu dòng chảy hay trong một khối lấy mẫu Doppler xung đơ=====+ + + [[Category:Y Sinh]]08:15, ngày 14 tháng 5 năm 2008
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
phương sai
- accidental variance
- phương sai ngẫu nhiên
- between-group variance
- phương sai giữa các nhóm
- external variance
- phương sai ngoài
- interclass variance
- phương sai giữa các lớp
- internal variance
- phương sai trong
- intra class variance
- phương sai trong lớp
- minimum variance
- phương sai cực tiểu
- pooled variance
- phương sai chung
- residual variance
- phương sai thặng dư
- sample variance
- phương sai mẫu
- variance analysis
- phân tích phương sai
- variance ratio
- tỷ số phương sai
- variance ratio test
- tiêu chuẩn tỷ số phương sai
- variance test
- tiêu chuẩn phương sai
- within-group variance
- phương sai trong nhóm
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
chênh lệch
- material price variance
- chênh lệch giá nguyên liệu
- overhead cost variance
- chênh lệch chi phí chung
- quantity variance
- chênh lệch số lượng
- rate variance
- chênh lệch tỉ suất
- rate variance
- chênh lệch tỷ suất
- sales mix profit variance
- chênh lệch lợi nhuận hỗn hợp doanh thu
- sales volume variance
- số chênh lệch của khối lượng doanh số
- yield variance
- chênh lệch lợi suất
phương sai
- analysis of variance
- phân tích phương sai
- analysis of variance
- phân tích phương sai (trong thống kê học)
- direct labour cost variance
- phương sai chi phí lao động trực tiếp
- direct labour cost variance
- phương sai của chi phí lao động trực tiếp
- direct material cost variance
- phương sai của chi phí nguyên liệu trực tiếp
- direct materials cost variance
- phương sai của chi phí nguyên liệu trực tiếp
- favourable variance
- phương sai thuận lợi sự biến thiên có lợi
- labour efficiency variance
- phương sai của hiệu quả lao động
- labour rate variance
- phương sai của đơn giá lao động
- overhead cost variance
- phương sai của chi phí chung
- variance of a discrete random variable
- phương sai của đại lượng ngẫu nhiên
- variance of a set of observations
- phương sai của tập hợp các quan sát
- variance of random variable
- phương sai của biến số ngẫu nhiên
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Variation, difference, disparity, discrepancy,disagreement, deviation, inconsistency, divergence, incongruity:The monitor takes account of minute variance in blood pressure.2 disagreement, misunderstanding, discord, difference (ofopinion), dissension, contention, dispute, dissent, controversy,quarrel, conflict, argument, debate, lack of harmony, fallingout, schism, rift: There has never been any variance between usabout the disciplining of the children. 3 at variance. indispute, in disagreement, quarrelling, in contention, inconflict: The workforce was at variance with management in thematter of day care.
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Y Sinh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ