-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đường viền, đường quanh===== =====Đường nét===== =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thể,...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ˈkɒntʊər</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==19:52, ngày 13 tháng 1 năm 2008
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
đường bao
- contour enhancement
- sửa đường bao
- contour signal
- tín hiệu đường bao
- coordination contour
- đường bao phối hợp
- depression contour
- đường bao vùng trũng
- equal-loudness level contour
- đường bao đồng mức âm
- structural contour line
- đường bao cấu trúc
- to insert a contour
- vẽ đường bao
đường bình độ
Giải thích VN: Là đường nối các điểm có giá trị độ cao bề mặt.
- contour interval
- khoảng cách đường bình độ
đường đồng mức
- auxiliary contour
- đường đồng mức bổ sung
- auxiliary contour
- đường đồng mức phụ trợ
- below-sea-level contour
- đường đồng mức sâu
- contour check irrigation
- tưới chủ động theo đường đồng mức
- contour drafting
- sự vẽ đường đồng mức
- contour drawing
- bản vẽ đường đồng mức
- contour interval
- khoảng cách đường đồng mức
- contour irrigation
- tưới theo đường đồng mức
- contour line equidistance
- khoảng cách đường đồng mức
- contour map
- bản đồ đường đồng mức
- contour number
- số của đường đồng mức
- contour pen
- bút vẽ đường đồng mức
- dashed contour line
- đường đồng mức phụ
- design contour line
- đường đồng mức thiết kế
- equal-loudness level contour
- đường đồng mức âm
- ground water contour
- đường đồng mức nước
- index contour intermediate contour
- đường đồng mức cơ bản
- index contour line
- đường đồng mức cơ bản
- index intermidiate contour contour
- đường đồng mức cơ bản
- intermediate contour
- đường đồng mức trung gian
- normal equal-loudness level contour
- đường đồng mức âm tiêu chuẩn
- supplementary contour
- đường đồng mức phụ
- to insert a contour
- vẽ đường đồng mức
- water table contour
- đường đồng mức nước
ranh giới
- closing structural contour
- ranh giới khép kín cấu tạo
- contour of subsurface
- ranh giới các cấu tạo chìm
- conventional contour symbols
- ký hiệu ranh giới qui ước
- depression contour
- ranh giới vùng trũng
- intermediate contour
- ranh giới trung gian
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ