-
(Khác biệt giữa các bản)(→Động tính từ quá khứ)n (/* /'''<font color="red">ʃu:t</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của hel)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">ʃu:t</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====+ =====/'''<font color="red">ʃut</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =======Thông dụng====Thông dụng==00:07, ngày 21 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Kỹ thuật chung
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Scoot, dart, whisk, speed, bolt, run, race, rush, flash,fly, dash, hurtle, streak, scuttle, bound, leap, spring, Colloqzip, whiz: The instant the baby cried out, its mother shot overto protect it. 2 discharge, fire, open fire; let fly, launch,propel, project, fling, hurl, throw, toss: Don't shoot till yousee the whites of their eyes! With all his strength he shot thearrow into the beast's neck. 3 wound, hurt, harm, injure; kill,slay, assassinate, execute, Slang fill or pump full of lead,plug, blast, zap, knock off, snuff (out): He insulted her, soshe shot him. He's to be shot at sunrise.
Oxford
V., n., & int.
V. (past and past part. shot) 1 tr. a cause(a gun, bow, etc.) to fire. b discharge (a bullet, arrow, etc.)from a gun, bow, etc. c kill or wound (a person, animal, etc.)with a bullet, arrow, etc. from a gun, bow, etc.
Tr. send out, discharge, propel, etc., esp. violently or swiftly(shot out the contents; shot a glance at his neighbour).
Intr. a(usu. foll. by through, up, etc.) (of a pain) pass with astabbing sensation. b (of part of the body) be intermittentlypainful.
Tr. US colloq.a play a game of (craps, pool, etc.). b throw (a die or dice).17 tr. Golf colloq. make (a specified score) for a round orhole.
Argue effectively against (a person,argument, etc.). shoot it out sl. engage in a decisivegun-battle. shoot a line sl. talk pretentiously. shoot one'smouth off sl. talk too much or indiscreetly. shoot-out colloq.a decisive gun battle. shoot through Austral. & NZ sl. depart;escape, abscond. shoot up 1 grow rapidly, esp. (of a person)grow taller.
Sl. = sense 15 of v. the wholeshoot = the whole shooting match (see SHOOTING).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ