-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(→Nội động từ .tried)
Dòng 65: Dòng 65: ::[[to]] [[try]] [[to]] [[behave]] [[better]]::[[to]] [[try]] [[to]] [[behave]] [[better]]::cố gắng ăn ở tốt hơn::cố gắng ăn ở tốt hơn- ::[[to]] [[try]] [[after]] ([[for]])+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[to]] [[try]] [[after]] ([[for]])=====::cố gắng cho có được; tìm cách để đạt được::cố gắng cho có được; tìm cách để đạt được- ::[[he]] [[tries]] [[for]] [[the]] [[prize]] [[by]] [[did]] [[not]] [[get]] [[it]]+ :::[[he]] [[tries]] [[for]] [[the]] [[prize]] [[by]] [[did]] [[not]] [[get]] [[it]]- ::nó cố tranh giải nhưng không được+ :::nó cố tranh giải nhưng không được- + ::Xử; tiến hành xử (ai)- =====Xử; tiến hành xử (ai)=====+ =====[[to]] [[try]] [[one's]] [[hand]] ([[at]] [[something]])=====- ::[[to]] [[try]] [[one's]] [[hand]] ([[at]] [[something]])+ ::lần đầu tiên thử (tay nghề, môn thể thao..)::lần đầu tiên thử (tay nghề, môn thể thao..)- ::[[to]] [[try]] [[one's]] [[luck]] ([[at]] [[something]])+ =====[[to]] [[try]] [[one's]] [[luck]] ([[at]] [[something]])=====::thử vận may::thử vận may- ::[[to]] [[try]] [[for]] [[something]]+ =====[[to]] [[try]] [[for]] [[something]]=====::cố gắng đạt được, cố gắng giành được (huy chương..)::cố gắng đạt được, cố gắng giành được (huy chương..)- ::[[to]] [[try]] [[something]] [[on]]+ =====[[to]] [[try]] [[something]] [[on]]=====::mặc thử (quần áo..)::mặc thử (quần áo..)- + ::(thông tục) lấn, lần khân- =====(thông tục) lấn, lần khân=====+ =====[[to]] [[try]] [[back]]=====- ::[[to]] [[try]] [[back]]+ ::lùi trở lại (vấn đề)::lùi trở lại (vấn đề)- ::[[to]] [[try]] [[out]]+ =====[[to]] [[try]] [[out]]=====::thử (một cái máy); thử xem có được quần chúng thích không (vở kịch)::thử (một cái máy); thử xem có được quần chúng thích không (vở kịch)- + ::(hoá học) tính chế- =====(hoá học) tính chế=====+ :::[[to]] [[try]] [[out]] [[fat]]- ::[[to]] [[try]] [[out]] [[fat]]+ :::tinh chế mỡ- ::tinh chế mỡ+ =====[[to]] [[try]] [[over]]=====- ::[[to]] [[try]] [[over]]+ ::thử (một khúc nhạc)::thử (một khúc nhạc)- ::[[to]] [[try]] [[up]]+ =====[[to]] [[try]] [[up]]=====::bào (một tấm ván)::bào (một tấm ván)- ::[[to]] [[try]] [[it]] [[on]] [[with]] [[someone]]+ =====[[to]] [[try]] [[it]] [[on]] [[with]] [[someone]]=====::(thông tục) thử cái gì vào ai::(thông tục) thử cái gì vào ai10:38, ngày 17 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Attempt, endeavour, essay, seek, undertake, venture,strive, struggle, make an effort, try (one's) hand at, Colloqhave a stab or go or whack (at), take a shot or crack (at): Hetried to help me with my homework.
Oxford
V. & n.
V. (-ies, -ied) 1 intr. make an effort with a viewto success (often foll. by to + infin.; colloq. foll. by and +infin.: tried to be on time; try and be early; I shall tryhard). °Use with and is uncommon in the past tense and innegative contexts (except in imper.).
Tr.a test (the quality of a thing) by use or experiment. b testthe qualities of (a person or thing) (try it before you buy).
Tr. examine theeffectiveness or usefulness of for a purpose (try cold water;try the off-licence; have you tried kicking it?).
Tr. a investigate and decide (a case or issue) judicially. bsubject (a person) to trial (will be tried for murder).
Intr. (foll. by for) a apply or compete for. bseek to reach or attain (am going to try for a gold medal).
Rugby Football the act oftouching the ball down behind the opposing goal-line, scoringpoints and entitling the scoring side to a kick at goal.
Attempt to outwit or deceive another person. try on put on(clothes etc.) to see if they fit or suit the wearer. try-on n.Brit. colloq.
Test thoroughly.try-out n. an experimental test of efficiency, popularity, etc.try-sail a small strong fore-and-aft sail set on the mainmast orother mast of a sailing-vessel in heavy weather. try-square acarpenter's square, usu. with one wooden and one metal limb.[ME, = separate, distinguish, etc., f. OF trier sift, of unkn.orig.]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ