• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Hiện nay (08:12, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">ˈrumər</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">ˈrumər</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 16: Dòng 14:
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    =====tin đồn=====
    =====tin đồn=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[back-fence talk]] , [[breeze ]]* , [[bruit]] , [[canard]] , [[comment]] , [[cry]] , [[dispatch]] , [[earful]] , [[fabrication]] , [[falsehood]] , [[fame]] , [[fiction]] , [[gossip]] , [[grapevine ]]* , [[hearsay]] , [[hoax]] , [[innuendo]] , [[intelligence]] , [[invention]] , [[lie]] , [[news]] , [[notoriety]] , [[report]] , [[repute]] , [[rumble]] , [[scandal]] , [[scuttlebutt ]]* , [[story]] , [[suggestion]] , [[supposition]] , [[tale]] , [[tattle]] , [[tidings]] , [[whisper]] , [[wire ]]* , [[word]] , [[gossipry]] , [[talebearing]] , [[tittle-tattle]] , [[grapevine]] , [[on dit]] , [[prattle]] , [[roorback]] , [[scuttlebutt]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[bruit]] , [[buzz ]]* , [[circulate]] , [[gossip]] , [[noise about]] , [[pass around]] , [[publish]] , [[report]] , [[say]] , [[talk]] , [[tattle]] , [[whisper]] , [[blab]] , [[noise]] , [[tittle-tattle]] , [[buzz]] , [[canard]] , [[fabrication]] , [[grapevine]] , [[hearsay]] , [[idle talk]] , [[innuendo]] , [[message]] , [[murmur]] , [[news]] , [[prattle]] , [[scandal]] , [[scuttlebutt]] , [[spread]] , [[story]] , [[tidings]] , [[word]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[truth]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[tell truth]]

    Hiện nay


    /ˈrumər/

    Thông dụng

    Cách viết khác rumour

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tin đồn, lời đồn, tiếng đồn

    Nguồn khác

    • rumor : Corporateinformation

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    tin đồn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X