-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(/* /'''<font color="red">mi:n/font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">mi:n/font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====+ =====/'''<font color="red">mi:n>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =======Thông dụng====Thông dụng==10:19, ngày 20 tháng 12 năm 2007
/mi:n>/
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Average, middle, norm, (happy) medium: We are attemptingto achieve the mean between the two extremes.
By all means.a absolutely, definitely, certainly, surely, assuredly, ofcourse, positively: By all means, do tell us what you think iswrong. b in any event, at all events, no matter what, withoutfail, at any cost, in any case: By all means, you must do whatyou think is right.
By means of. by dint of, via, through, byway of, with the help or aid of, employing, using, utilizing:She gained access to her victims by means of the telephonedirectory. We entered by means of the front door. 4 means. ainstrument, agency, method, process, technique, mode, manner,way(s), approach, course, procedure, avenue, medium, vehicle:If you can find the means, then get the job done at once. bresources, funds, money, wherewithal, capital, finances,backing, support: I wanted to go to Australia to see mybrother, but I simply didn't have the means. c substance,wealth, property, position, financial stability: She is a womanof considerable means.
By no means. by no manner of means, inno way, not at all, definitely or absolutely not, on no account,not conceivably, not in one's wildest dreams or fantasies, notby any stretch of the imagination, Colloq no way, US no wayJos‚: This is sometimes but by no means always the case. He isby no means a great artist.
Middle, centre, intermediate, medial, medium, median,average, middling: The mean temperature for the year hasincreased.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ