-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(→( privates) (thông tục) chỗ kín, bộ phận sinh dục (như) private parts)
Dòng 60: Dòng 60: =====( privates) (thông tục) chỗ kín, bộ phận sinh dục (như) private parts==========( privates) (thông tục) chỗ kín, bộ phận sinh dục (như) private parts=====- ::[[in]] [[private]]+ ===Cấu trúc từ ===+ =====[[in]] [[private]]=====::riêng tư, kín đáo, bí mật::riêng tư, kín đáo, bí mật02:27, ngày 24 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Tính từ
Riêng, kín, bí mật; kín đáo (không thích chia sẻ tình cảm, ý nghĩ của mình)
- private parts
- chỗ kín (bộ phận sinh dục)
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
cá nhân
Giải thích VN: Được sở hữu riêng: do có các bí mật thương mại, và công nghệ hoặc các đặc trưng được xây dựng riêng, mà chủ nhân không muốn tiết lộ, nên phải đề phòng những người khác sao chép hoặc nhân bản một sản phẩm hay một chương trình, trừ phi họ đã trả tiền bản quyền. Ngược lại sở hữu riêng là công khai xây dựng riêng, nhưng được xuất bản rộng rãi và sẵn sàng cho người khác bắt chước theo.
riêng
Giải thích VN: Được sở hữu riêng: do có các bí mật thương mại, và công nghệ hoặc các đặc trưng được xây dựng riêng, mà chủ nhân không muốn tiết lộ, nên phải đề phòng những người khác sao chép hoặc nhân bản một sản phẩm hay một chương trình, trừ phi họ đã trả tiền bản quyền. Ngược lại sở hữu riêng là công khai (xây dựng riêng (như) ng được xuất bản rộng rãi và sẵn sàng cho người khác bắt chước theo).
- PABX (privateautomatic branch exchange)
- tổng đài nhánh tự động riêng
- PPX (privatepacket switching exchange)
- tổng đài chuyển mạch bó riêng
- private address space
- vùng địa chỉ riêng
- private authority
- thẩm quyền riêng
- private automatic exchange (PAX)
- tổng đài nhánh tự động riêng
- private branch exchange access line
- đường dây truy nhập tổng đài nhánh riêng
- private code
- mã riêng, mã cá nhân
- private date
- dữ liệu riêng
- Private Directory Management Domain (PRDMD)
- vùng quản lý thư mục riêng
- private domain name
- tên vùng riêng
- private exchange
- tổng đài riêng
- private file
- tập tin riêng
- private folder
- danh mục riêng
- private key
- khóa riêng
- private line arrangement
- sự sắp xếp đường dây riêng
- private line service
- dịch vụ đường dây riêng
- Private Management Domain (PRMD)
- vùng quản lý riêng
- private packet switching exchange (PPX)
- tổng đài chuyển mạch bó riêng
- private partition
- phần phân chia riêng
- private storage
- bộ nhớ riêng
- private storage
- vùng lưu trữ riêng
- private use
- dùng riêng
- private volume
- khối riêng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
(top) secret, confidential, undisclosed, hidden,clandestine, concealed, covert, surreptitious, off the record,not for publication, unofficial, Colloq hush-hush: I think ourrelationship should be kept private for the time being. What Iam about to tell you is strictly private. 2 privileged,restrictive, restricted, exclusive, special, reserved, personal,inaccessible, non-public; hidden, secluded, concealed, secret,sneaking: The house is situated on a private road. I had aprivate suspicion that they would cancel their trip. 3 personal,individual, own, intimate, particular: My private affairs arenone of your business.
Solitary, seclusive, reclusive,withdrawn, retiring, reticent, ungregarious, non-gregarious,unsocial, unsociable, antisocial, reserved, uncommunicative,hermitic(al), hermit-like, eremitic(al); sequestered, secluded,retired: You have to bear in mind that Edmund is a very privateperson.
Private soldier, infantryman, foot-soldier, US enlistedman, Colloq Brit Tommy, Tommy Atkins, squaddie, US GI (Joe),Slang US grunt: Before cashiering him, they reduced him fromcolonel to private.
In private. in secret, secretly,privately, sub rosa, personally, confidentially, behind closeddoors, in camera, off the record, US on the q.t. or Q.T.;clandestinely, secretively, sneakily, sneakingly,surreptitiously, furtively, covertly, on the sly: Familymatters should be discussed only in private. They met in privatewith agents of the rebel forces. 7 private parts or privates.genitals, sexual or sex organs, genitalia. The natives woreloincloths to cover their private parts.
Oxford
Adj. & n.
Individual initiative.private eye colloq. a private detective. private first classUS a soldier ranking above an ordinary private but belowofficers. private hotel a hotel not obliged to take all comers.private house the dwelling-house of a private person, asdistinct from a shop, office, or public building. private law alaw relating to individual persons and private property.private life life as a private person, not as an official,public performer, etc. private means income from investmentsetc., apart from earned income. private member a member of alegislative body not holding a government office. privatemember's bill a bill introduced by a private member, not part ofgovernment legislation. private parts the genitals. privatepatient Brit. a patient treated by a doctor other than underthe National Health Service. private practice Brit. medicalpractice that is not part of the National Health Service.private press a printing establishment operated by a privateperson or group not primarily for profit and usu. on a smallscale. private school 1 Brit. a school supported wholly by thepayment of fees.
US a school not supported mainly by theState. private secretary a secretary dealing with the personaland confidential concerns of a businessman or businesswoman.private sector the part of the economy free of direct Statecontrol. private soldier an ordinary soldier other than theofficers (and US other than recruits). private view the viewingof an exhibition (esp. of paintings) before it is open to thepublic. private war 1 a feud between persons or familiesdisregarding the law of murder etc.
Hostilities againstmembers of another State without the sanction of one's owngovernment. private wrong an offence against an individual butnot against society as a whole.
Privately adv. [ME f. Lprivatus, orig. past part. of privare deprive]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ