-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">brʌʃ</font>'''/ ==========/'''<font color="red">brʌʃ</font>'''/ =====Dòng 69: Dòng 65: * Ving:[[brushing]]* Ving:[[brushing]]- ==Ô tô==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Ô tô========cọ==========cọ=====- =====bàn chải đánh bóng=====+ =====bàn chải đánh bóng=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bút vẽ==========bút vẽ=====Dòng 179: Dòng 176: ::[[wire-brush]]::[[wire-brush]]::bàn chải sắt::bàn chải sắt- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====bàn chải==========bàn chải=====::[[bottom]] [[brush]]::[[bottom]] [[brush]]Dòng 216: Dòng 210: ::[[brush]] [[icing]]::[[brush]] [[icing]]::chổi quét băng trên::chổi quét băng trên- =====sự chải=====+ =====sự chải=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=brush brush] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=brush brush] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Brushwood, shrubs, undergrowth, branches, scrub, brush,bracken, brambles, underbrush, underwood: It took us three daysto clear the brush from around the house.==========Brushwood, shrubs, undergrowth, branches, scrub, brush,bracken, brambles, underbrush, underwood: It took us three daysto clear the brush from around the house.==========Thicket, brake,copse, grove, boscage: The fox disappeared into the brush,which was too dense for the dogs to follow.==========Thicket, brake,copse, grove, boscage: The fox disappeared into the brush,which was too dense for the dogs to follow.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====19:19, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
chải
- balance brush
- bàn chải cân
- brush border
- rìa bàn chải
- brush header
- đầu đọc dạng bàn chải
- brush marks
- vết bàn chải
- brush polishing machine
- máy chải bóng
- brush shapes
- hình bàn chải
- brush washer
- máy giặt có bàn chải
- brush wheel
- đĩa chải
- cup-shape wire brush
- bàn chải sắt để đánh bóng
- ground brush
- bàn chải tròn
- metal brush
- bàn chải bằng kim loại
- pohshing brush
- bàn chải đánh bóng
- rotary wire brush
- bàn chải dây quay
- scratch brush
- bàn chải cọ
- scratch brush
- bàn chải sắt
- scratching brush
- bàn chải sắt
- sparking plug brush
- bàn chải làm sạch bougie
- stencil brush
- bàn chải khuôn đồ hình
- tar brush
- bàn chải hắc ín
- to brush clean
- chải sạch
- wheel brush
- bàn chải tròn
- wire brush
- bàn chải bằng kim loại
- wire brush
- bàn chải cọ
- wire brush
- bàn chải kim loại
- wire-brush
- bàn chải sắt
bàn chải
- balance brush
- bàn chải cân
- brush border
- rìa bàn chải
- brush header
- đầu đọc dạng bàn chải
- brush marks
- vết bàn chải
- brush shapes
- hình bàn chải
- brush washer
- máy giặt có bàn chải
- cup-shape wire brush
- bàn chải sắt để đánh bóng
- ground brush
- bàn chải tròn
- metal brush
- bàn chải bằng kim loại
- pohshing brush
- bàn chải đánh bóng
- rotary wire brush
- bàn chải dây quay
- scratch brush
- bàn chải cọ
- scratch brush
- bàn chải sắt
- scratching brush
- bàn chải sắt
- sparking plug brush
- bàn chải làm sạch bougie
- stencil brush
- bàn chải khuôn đồ hình
- tar brush
- bàn chải hắc ín
- wheel brush
- bàn chải tròn
- wire brush
- bàn chải bằng kim loại
- wire brush
- bàn chải cọ
- wire brush
- bàn chải kim loại
- wire-brush
- bàn chải sắt
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
An implement with bristles, hair, wire, etc.varying in firmness set into a block or projecting from the endof a handle, for any of various purposes, esp. cleaning orscrubbing, painting, arranging the hair, etc.
Electr. a apiece of carbon or metal serving as an electrical contact esp.with a moving part. b (in full brush discharge) a brushlikedischarge of sparks.
Esp. US & Austral. a undergrowth,thicket; small trees and shrubs. b US such wood cut in faggots.c land covered with brush. d Austral. dense forest.
Tr. a sweep or scrubor put in order with a brush. b treat (a surface) with a brushso as to change its nature or appearance.
Brushlike adj.brushy adj. [ME f. OF brosse]
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ