-
(Khác biệt giữa các bản)(→Cảnh túng thiếu, cảnh nghèo nàn, tình trạng nghèo khó, tình trạng thiếu thốn)(→Túng thiếu)
Dòng 78: Dòng 78: ::[[communism]] [[will]] [[not]] [[let]] [[anyone]] [[want]]::[[communism]] [[will]] [[not]] [[let]] [[anyone]] [[want]]::chủ nghĩa cộng sản sẽ không để cho ai túng thiếu::chủ nghĩa cộng sản sẽ không để cho ai túng thiếu+ ===Cấu trúc từ ===+ =====[[to]] [[want]] [[for]] =====+ ::thiếu, cần; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) muốn+ ===== [[not]] [[want]] [[to]] [[know]] ([[about]] [[something]]) =====+ ::không muốn dây vào, né tránh+ ===== [[to]] [[want]] [[for]] [[something]] =====+ ::đau khổ vì thiếu thốn cái gì (nhất là trong các câu hỏi, câu phủ định)+ ===== [[to]] [[want]] [[in]]/[[out]] =====+ ::(thông tục) muốn đi vào/đi ra+ ===== [[to]] [[want]] [[out]]/[[out]] [[of]] [[something]] =====+ ::(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) muốn rút ra, không muốn dính líu lâu hơn vào (một kế hoạch, một dự án..)+ ===== [[in]] [[want]] [[of]] [[something]] =====+ ::cần có điều gì===Hình Thái Từ======Hình Thái Từ===02:07, ngày 24 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Desire, crave, wish (for), long for, pine for, hope (for),fancy, covet, hanker after, lust after, hunger for or after,thirst for or after, yearn for, Colloq have a yen for: I wantyou near me. Ignore his crying - he just wants some ice-cream.Maybe he's crying because he wants to go. 2 need, lack, miss,require, call for, demand, be deficient in, be or stand in wantor in need of, necessitate; be or fall short of: This enginewants proper maintenance. The bottle wants only a few more dropsto fill it.
Need, lack, shortage, deficiency, dearth, scarcity,scarceness, insufficiency, scantiness, inadequacy, paucity: Forwant of good writers, the literary quarterly diminished in sizeand finally disappeared. 4 appetite, hunger, thirst, craving,desire, fancy, wish, longing, yearning, hankering, demand,necessity, requirement, requisite, prerequisite, Colloq yen:She gave up trying to satisfy his wants.
Oxford
V. & n.
Tr. a (often foll. by to + infin.) desire;wish for possession of; need (wants a toy train; wants it doneimmediately; wanted to leave; wanted him to leave). b need ordesire (a person, esp. sexually). c esp. Brit. require to beattended to in esp. a specified way (the garden wants weeding).d (foll. by to + infin.) colloq. ought; should; need (you wantto pull yourself together; you don't want to overdo it).
(often foll. by of) a alack, absence, or deficiency (could not go for want of time;shows great want of judgement). b poverty; need (living ingreat want; in want of necessities).
Wanter n. [ME f. ON vant neut. of vanr lacking = OE wana,formed as WANE]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ