-
(Khác biệt giữa các bản)(→Đóng thành cục tròn; đóng thành khối cầu)(→Đóng thành cục tròn; đóng thành khối cầu)
Dòng 38: Dòng 38: ::[[that]] [[horse]] [[is]] [[not]] [[lame]], [[but]] [[balled]]::[[that]] [[horse]] [[is]] [[not]] [[lame]], [[but]] [[balled]]::con ngựa này không què nhưng bị đất sét (tuyết...) đóng cục ở chân không chạy được::con ngựa này không què nhưng bị đất sét (tuyết...) đóng cục ở chân không chạy được+ ===Cấu trúc từ ===+ =====[[ball]] [[and]] [[chain]] =====+ ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hình phạt xích hòn sắt vào chân (tù khổ sai)+ ===== [[ball]] [[to]] [[fortune]] =====+ ::số phận, vận số, những trò trớ trêu của thần số mệnh+ ::Người bảy nổi ba chìm, người, long đong trong cuộc đời+ ===== [[the]] [[ball]] [[of]] [[the]] [[eye]] =====+ ::cầu mắt, nhãn cầu+ ===== [[the]] [[ball]] [[of]] [[the]] [[knee]] =====+ ::xương bánh chè+ ===== [[a]] [[ball]] [[of]] [[fire]] =====+ ::người giàu ý chí và nghị lực+ ===== [[the]] [[ball]] [[is]] [[with]] [[you]] =====+ ::đến lượt anh, đến phiên anh+ ===== [[to]] [[carry]] [[the]] [[ball]] =====+ ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hoạt động tích cực+ ===== [[to]] [[catch]] ([[take]]) [[the]] [[ball]] [[before]] [[the]] [[bound]] =====+ ::không đợi lúc thuận lợi; nhanh nhẩu đoảng+ ===== [[get]] [[on]] [[the]] [[ball]] =====+ ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhanh lên, mau lên+ ===== [[to]] [[have]] [[the]] [[ball]] [[at]] [[one's]] [[feet]] =====+ ::gặp cơ hội tốt, gặp thời cơ+ ===== [[to]] [[keep]] [[the]] [[ball]] [[rolling]] =====+ ::giữ cho câu chuyện (hoặc công việc) không bị gián đoạn+ ===== [[to]] [[keep]] [[up]] [[the]] [[ball]] =====+ ::giữ cho câu chuyện không gián đoạn+ ===== [[to]] [[make]] [[a]] [[ball]] [[of]] [[something]] =====+ ::phá rối, làm hỏng việc gì+ ===== [[on]] [[the]] [[ball]] =====+ ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nhanh nhẹn, tinh nhanh+ ===== [[to]] [[strike]] [[the]] [[ball]] [[under]] [[the]] [[line]] =====+ ::thất bại, hỏng ăn, không đạt mục đích+ ===== [[to]] [[ball]] [[up]] =====+ ::bối rối, lúng túng== Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==04:49, ngày 28 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
hình cầu
- ball attachment
- đầu đo hình cầu
- ball cutter
- dao phay (hình) cầu
- ball float
- phao hình cầu
- ball joint
- khớp hình cầu
- ball joint
- mối nối hình cầu
- ball lubricator
- vịt dầu hình cầu
- ball mill
- máy xay hình cầu
- ball myoma
- u cơ hình cầu
- ball socket
- ổ chặn đứng hình cầu
- three-way ball valve
- van hình cầu ba nhánh (thiết bị gia công chất dẻo)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ