-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">seiv</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">seiv</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 73: Dòng 69: *V_ing: [[saving]]*V_ing: [[saving]]- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Toán & tin ========cất, giữ==========cất, giữ==========sự lưu==========sự lưu=====- =====thu sai=====+ =====thu sai=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bảo vệ==========bảo vệ=====Dòng 93: Dòng 90: =====sự cất giữ==========sự cất giữ=====- =====sự nhớ=====+ =====sự nhớ=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://foldoc.org/?query=save save] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=save save] : Foldoc- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====cứu giúp==========cứu giúp=====Dòng 127: Dòng 120: =====tiết kiệm (thời gian, sức...)==========tiết kiệm (thời gian, sức...)=====- =====tiết kiệm, để dành tiền=====+ =====tiết kiệm, để dành tiền=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=save save] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=save save] : Corporateinformation- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=save&searchtitlesonly=yes save] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=save&searchtitlesonly=yes save] : bized- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====(come to someone's) rescue, deliver; (set) free, liberate,release, redeem, bail (someone) out; recover, salvage, retrieve:What can be done to save me from the drudgery of doing thelaundry? She saved only one thing of value from the fire. 2keep, preserve, guard, safeguard, protect, conserve, secure,shelter, shield: One way to save dried flowers is to press thembetween the leaves of a book. 3 lay or put aside, lay or put by,lay or put away, keep, retain, set apart, hold, reserve,preserve, conserve; economize, scrimp, scrape: Soon he hadsaved enough money to buy a new car. If you keep on saving, youmay soon have enough for a new suit. 4 obviate, preclude, spare,prevent: A little extra care taken now will save a lot oftrouble later on.==========(come to someone's) rescue, deliver; (set) free, liberate,release, redeem, bail (someone) out; recover, salvage, retrieve:What can be done to save me from the drudgery of doing thelaundry? She saved only one thing of value from the fire. 2keep, preserve, guard, safeguard, protect, conserve, secure,shelter, shield: One way to save dried flowers is to press thembetween the leaves of a book. 3 lay or put aside, lay or put by,lay or put away, keep, retain, set apart, hold, reserve,preserve, conserve; economize, scrimp, scrape: Soon he hadsaved enough money to buy a new car. If you keep on saving, youmay soon have enough for a new suit. 4 obviate, preclude, spare,prevent: A little extra care taken now will save a lot oftrouble later on.=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]02:03, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
(come to someone's) rescue, deliver; (set) free, liberate,release, redeem, bail (someone) out; recover, salvage, retrieve:What can be done to save me from the drudgery of doing thelaundry? She saved only one thing of value from the fire. 2keep, preserve, guard, safeguard, protect, conserve, secure,shelter, shield: One way to save dried flowers is to press thembetween the leaves of a book. 3 lay or put aside, lay or put by,lay or put away, keep, retain, set apart, hold, reserve,preserve, conserve; economize, scrimp, scrape: Soon he hadsaved enough money to buy a new car. If you keep on saving, youmay soon have enough for a new suit. 4 obviate, preclude, spare,prevent: A little extra care taken now will save a lot oftrouble later on.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ