-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 25: Dòng 25: =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cảnh sát; mật thám, chỉ điểm, cốm==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cảnh sát; mật thám, chỉ điểm, cốm=====- ::[[to]] [[buy]] [[a]] [[pig]] [[in]] [[a]] [[poke]]- ::mua vật gì mà không được trông thấy (biết) rõ, mua trâu vẽ bóng- ::[[to]] [[bring]] [[one's]] [[pigs]] [[to]] [[a]] [[fine]] ([[a]] [[pretty]] [[the]] [[wrong]]) [[market]]- ::làm ăn thất bại- ::[[make]] [[a]] [[pig]] [[of]] [[oneself]]- ::ăn tham, uống tham như lợn (ăn uống quá nhiều)- ::[[pigs]] [[might]] [[fly]]- ::những chuyện rất ít khi xảy ra (hiếm khi)- ::[[please]] [[the]] [[pigs]]- ::(đùa cợt) lạy trời!, lạy chúa tôi!- ::[[pig]]/[[piggy]] [[in]] [[the]] [[middle]]- ::tai bay vạ gió===Nội động từ======Nội động từ===Dòng 45: Dòng 33: =====Sống, cư xử bừa bãi, bẩn thỉu, thô lỗ (như) lợn==========Sống, cư xử bừa bãi, bẩn thỉu, thô lỗ (như) lợn=====- ::[[to]] [[pig]] [[it]]/[[pig]] [[together]]+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[to]] [[buy]] [[a]] [[pig]] [[in]] [[a]] [[poke]]=====+ ::mua vật gì mà không được trông thấy (biết) rõ, mua trâu vẽ bóng+ =====[[to]] [[bring]] [[one's]] [[pigs]] [[to]] [[a]] [[fine]] ([[a]] [[pretty]] [[the]] [[wrong]]) [[market]]=====+ ::làm ăn thất bại+ =====[[make]] [[a]] [[pig]] [[of]] [[oneself]]=====+ ::ăn tham, uống tham như lợn (ăn uống quá nhiều)+ =====[[pigs]] [[might]] [[fly]]=====+ ::những chuyện rất ít khi xảy ra (hiếm khi)+ =====[[please]] [[the]] [[pigs]]=====+ ::(đùa cợt) lạy trời!, lạy chúa tôi!+ =====[[pig]]/[[piggy]] [[in]] [[the]] [[middle]]=====+ ::tai bay vạ gió+ =====[[to]] [[pig]] [[it]]/[[pig]] [[together]]=====::sống bẩn thỉu, bừa bãi; cư xử thô lỗ, bẩn thỉu::sống bẩn thỉu, bừa bãi; cư xử thô lỗ, bẩn thỉu06:42, ngày 2 tháng 1 năm 2008
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
mẫu hình con vật
Giải thích EN: Any of various materials or devices thought to resemble the common animal in some way, as in shape or appearance; specific uses include:a brush, blade, or swab that is forced through a pipe or duct to clean it..
Giải thích VN: Bất kỳ một vật liệu hay thiết bị nào được cho là giống với con vật thông dụng ở một khía cạnh nào đó về vẻ bề ngoài, đặc biệt sử dụng: trong làm bàn chải, lưỡi dao, tấm lau dùng để lau chùi đường ống.
Oxford
N. & v.
A any omnivorous hoofed bristly mammal of thefamily Suidae, esp. a domesticated kind, Sus scrofa. b US ayoung pig; a piglet. c (often in comb.) any similar animal(guinea-pig).
V. (pigged, pigging) 1 tr. (also absol.) (of asow) bring forth (piglets).
Bleed like a pig(or stuck pig) bleed copiously. buy a pig in a poke buy,accept, etc. something without knowing its value or esp. seeingit. in pig (of a sow) pregnant. in a pigs eye colloq.certainly not. make a pig of oneself overeat. make a pigs earof colloq. make a mess of; bungle. pig in the middle a personwho is placed in an awkward situation between two others (aftera ball game for three with one in the middle). pig-iron crudeiron from a smelting-furnace. Pig Island Austral. & NZ sl. NewZealand. pig it live in a disorderly, untidy, or filthyfashion. pig-jump Austral. sl. n. a jump made by a horsefrom all four legs.
V.intr. (of a horse) jump in this manner.pig Latin a made-up jargon. pig-meat Brit. pork, ham, orbacon. pig out (often foll. by on) esp. US sl. eatgluttonously. pigs might fly iron. an expression of disbelief.pig-sticker a long sharp knife. pigs wash = PIGSWILL.
Piggish adj. piggishly adv. piggishness n. piglet n.piglike adj. pigling n. [ME pigge f. OE pigga (unrecorded)]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ