-
(Khác biệt giữa các bản)(→Làm chứng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'evidəns</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">'evidəns</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 37: Dòng 33: * Ving:[[evidencing]]* Ving:[[evidencing]]- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====tính rõ ràng=====+ | __TOC__- + |}- ===Nguồn khác===+ === Hóa học & vật liệu===+ =====tính rõ ràng=====+ ===== Tham khảo =====*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=evidence evidence] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=evidence evidence] : Chlorine Online- + === Toán & tin ===- == Toán & tin==+ =====sự rõ ràng=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====sự rõ ràng=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bằng chứng==========bằng chứng=====::[[Evidence]] [[and]] [[Terms]] [[of]] [[Insurance]]::[[Evidence]] [[and]] [[Terms]] [[of]] [[Insurance]]Dòng 58: Dòng 52: ::[[experimental]] [[evidence]]::[[experimental]] [[evidence]]::chứng cớ thực nghiệm::chứng cớ thực nghiệm- =====sự chứng minh=====+ =====sự chứng minh=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====bằng chứng==========bằng chứng=====::[[accounting]] [[evidence]]::[[accounting]] [[evidence]]Dòng 142: Dòng 133: =====chứng từ==========chứng từ=====- =====giấy chứng=====+ =====giấy chứng=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=evidence evidence] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=evidence evidence] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Proof, ground(s), fact(s), data, basis, support,verification, attestation, affirmation, confirmation,validation, corroboration, substantiation, documentation,certification: Have we enough evidence to convict the suspects?2 testimony, statement, deposition, affidavit, averment,assertion: The prosecution will present its evidence tomorrow.3 indication, sign, mark, token, manifestation, demonstration,hint, suggestion, clue, trace, smoking gun: There is evidencethat there are mice in the house.==========Proof, ground(s), fact(s), data, basis, support,verification, attestation, affirmation, confirmation,validation, corroboration, substantiation, documentation,certification: Have we enough evidence to convict the suspects?2 testimony, statement, deposition, affidavit, averment,assertion: The prosecution will present its evidence tomorrow.3 indication, sign, mark, token, manifestation, demonstration,hint, suggestion, clue, trace, smoking gun: There is evidencethat there are mice in the house.=====Dòng 155: Dòng 143: =====Demonstrate, show, display, manifest, signify, exhibit,reveal, denote, attest, prove, evince, testify, (bear) witness:The destruction of the forests is evidenced by the open plains.==========Demonstrate, show, display, manifest, signify, exhibit,reveal, denote, attest, prove, evince, testify, (bear) witness:The destruction of the forests is evidenced by the open plains.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====17:32, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kinh tế
bằng chứng
- accounting evidence
- bằng chứng kế toán
- audit evidence
- bằng chứng kiểm toán
- conclusive evidence
- bằng chứng quyết định
- conclusive evidence
- bằng chứng tuyệt đối
- conclusive evidence
- bằng chứng xác chứng
- documentary evidence
- bằng chứng bằng văn bản
- evidence of payment
- bằng chứng thanh toán
- hard evidence
- bằng chứng cụ thể
- original evidence
- bằng chứng đầu tiên
- spurious evidence
- bằng chứng giả
chứng cớ
- conflicting evidence
- chứng cớ mâu thuẫn
- evidence as to the quality of goods
- chứng cớ về chất lượng hàng hóa
- evidence of conformity
- chứng cớ phù hợp yêu cầu (của hàng hóa)
- exonerating evidence
- chứng cớ gỡ tội
- personal evidence
- chứng cớ cá nhân
- personal evidence
- chứng cớ riêng
chứng cứ
- administration of evidence
- sự thẩm tra chứng cứ
- circumstantial evidence
- chứng cứ gián tiếp
- convincing evidence
- chứng cứ có sức thuyết phục
- evidence of conformity
- chứng cứ phù hợp yêu cầu (của hàng hóa)
- evidence record
- sự ghi chép chứng cứ
- expert evidence
- chứng cứ của chuyên gia
- expert evidence
- chứng cứ của người giám định
- fabricated evidence
- chứng cứ giả
- factual evidence
- chứng cứ dựa trên sự thực
- hard evidence
- bằng chứng cụ thể
- indirect evidence
- chứng cứ gián tiếp
- lack of evidence
- sự thiếu chứng cứ
- legal evidence
- chứng cứ hợp pháp
- oral evidence
- chứng cứ miệng
- prima facie evidence
- chứng cứ khởi đầu
- primary evidence
- chứng cứ chủ yếu
- reduce form evidence
- chứng cứ rút gọn
- reduce from evidence
- chứng cứ dạng rút gọn
- testimonial evidence
- chứng cứ qua chứng nhận
- written evidence
- chứng cứ bằng chữ viết
- written evidence
- chứng cứ thành văn
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Proof, ground(s), fact(s), data, basis, support,verification, attestation, affirmation, confirmation,validation, corroboration, substantiation, documentation,certification: Have we enough evidence to convict the suspects?2 testimony, statement, deposition, affidavit, averment,assertion: The prosecution will present its evidence tomorrow.3 indication, sign, mark, token, manifestation, demonstration,hint, suggestion, clue, trace, smoking gun: There is evidencethat there are mice in the house.
Oxford
(often foll. by for, of) the available facts,circumstances, etc. supporting or otherwise a belief,proposition, etc., or indicating whether or not a thing is trueor valid.
Law a information given personally or drawn from adocument etc. and tending to prove a fact or proposition. bstatements or proofs admissible as testimony in a lawcourt.
Callin evidence Law summon (a person) as a witness. in evidencenoticeable, conspicuous. Queen's (or King's or State's)evidence Law evidence for the prosecution given by a participantin or accomplice to the crime at issue. [ME f. OF f. Levidentia (as EVIDENT)]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ