-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">´sa:mpl</font>'''/==========/'''<font color="red">´sa:mpl</font>'''/=====Dòng 25: Dòng 21: *V-ed: [[Sampled]]*V-ed: [[Sampled]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Cơ khí & công trình========mẫu hàng==========mẫu hàng=====- =====phân tích mẫu=====+ =====phân tích mẫu=====- + === Toán & tin ===- == Toán & tin==+ =====mẫu, lấy mẫu=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Xây dựng===- =====mẫu, lấy mẫu=====+ =====như nhau=====- + === Y học===- == Xây dựng==+ =====nhóm mẫu, lấy mẫu=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====như nhau=====+ - + - == Y học==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====nhóm mẫu, lấy mẫu=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====dưỡng==========dưỡng=====Dòng 79: Dòng 70: =====vật mẫu==========vật mẫu=====- =====ví dụ=====+ =====ví dụ=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====bản trích==========bản trích=====Dòng 164: Dòng 152: ::đúng với hàng mẫu::đúng với hàng mẫu- =====nếm thử (rượu, thức ăn...)=====+ =====nếm thử (rượu, thức ăn...)=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=sample sample] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=sample sample] : Corporateinformation*[http://www.tuition.com.hk/dictionary/s.htm sample] : Accounting, Business Studies and Economics Dictionary*[http://www.tuition.com.hk/dictionary/s.htm sample] : Accounting, Business Studies and Economics Dictionary- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Specimen, example, representative, representation,illustration, sampling, sampler, cross-section; swatch; bite,nibble, taste: I should like to see a sample before decidingwhether to place an order with you.==========Specimen, example, representative, representation,illustration, sampling, sampler, cross-section; swatch; bite,nibble, taste: I should like to see a sample before decidingwhether to place an order with you.=====Dòng 182: Dòng 167: =====Representative, specimen, illustrative,representational, trial, test: A sample copy of the book isavailable for examination.==========Representative, specimen, illustrative,representational, trial, test: A sample copy of the book isavailable for examination.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====01:47, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kinh tế
hàng mẫu
- additional sample
- hàng mẫu bổ sung
- advance sample
- hàng mẫu gửi trước
- bulk sample
- hàng mẫu có thể tích lớn
- buyer's sample
- hàng mẫu của bên mua
- compound sample
- hàng mẫu hỗn hợp
- confidential of sample
- cấu hình hàng mẫu
- confirmation sample
- hàng mẫu xác nhận
- confirmatory sample
- hàng mẫu để xác nhận
- distribution of sample means
- sự phân bố số bình quân hàng mẫu
- free sample
- hàng mẫu miễn phí
- free sample
- hàng mẫu miễn thuế
- giveaway sample
- hàng mẫu quảng cáo
- number of sample
- số hiệu hàng mẫu
- offer sample
- hàng mẫu chào giá
- original sample
- hàng mẫu gốc
- purchase sample
- hàng mẫu mua hàng
- quality shall be strictly as per sample
- phẩm chất phải thật đúng với hàng mẫu
- sample card
- thẻ hàng mẫu
- sample discount
- chiết khấu hàng mẫu
- sample drawn
- hàng mẫu rút lấy
- sample export
- sự xuất khẩu hàng mẫu
- sample fair
- hội chợ triển lãm hàng mẫu
- sample invoice
- hóa đơn hàng mẫu
- sample kit
- bộ hàng mẫu
- sample merchant
- người mua bán hàng mẫu
- sample of no commercial value
- hàng mẫu không có giá trị mua bán
- sample offer
- sự chào hàng kèm hàng mẫu
- sample packet
- gói hàng mẫu (gởi qua bưu điện)
- sample rate
- biểu giá gửi hàng mẫu (của bưu điện)
- sample room
- phòng triển lãm hàng mẫu
- sample room
- phòng trưng bày hàng mẫu
- true to sample
- đúng với hàng mẫu
- up-to-sample
- đúng với hàng mẫu
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Toán & tin | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ