-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'ku:lənt</font>'''/==========/'''<font color="red">'ku:lənt</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 13: Dòng 6: =====(kỹ thuật) chất lỏng làm nguội (cho dụng cụ cắt gọt)==========(kỹ thuật) chất lỏng làm nguội (cho dụng cụ cắt gọt)=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Cơ khí & công trình========dung dịch trơn nguội==========dung dịch trơn nguội=====::[[cutting]] [[coolant]]::[[cutting]] [[coolant]]::dung dịch trơn-nguội khi cắt::dung dịch trơn-nguội khi cắt- == Hóa học & vật liệu==+ === Hóa học & vật liệu===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chất giải nhiệt=====- =====chất giải nhiệt=====+ === Ô tô===- + =====dung dịch làm mát=====- == Ô tô==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====dung dịch làm mát=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chất giảm nhiệt==========chất giảm nhiệt=====Dòng 136: Dòng 127: ::[[moderate]] [[coolant]]::[[moderate]] [[coolant]]::tác nhân làm lạnh vừa::tác nhân làm lạnh vừa- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=coolant coolant] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=coolant coolant] : Chlorine Online- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A cooling agent, esp. fluid, to remove heat from anengine, nuclear reactor, etc.==========A cooling agent, esp. fluid, to remove heat from anengine, nuclear reactor, etc.==========A fluid used to lessen thefriction of a cutting tool. [COOL + -ANT after lubricant]==========A fluid used to lessen thefriction of a cutting tool. [COOL + -ANT after lubricant]=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Ô tô]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Ô tô]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]03:18, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
chất tải lạnh
- chilled coolant [cooling medium]
- chất tải lạnh đã được làm lạnh
- circulating coolant
- chất tải lạnh tuần hoàn
- circulating coolant [cooling medium]
- chất tải lạnh tuần hoàn
- coolant circulation system
- hệ tuần hoàn chất tải lạnh
- coolant clarification
- làm sạch chất tải lạnh
- coolant conduit
- ống dẫn chất tải lạnh
- coolant deposit
- cặn lắng chất tải lạnh
- coolant enthalpy
- entanpy chất tải lạnh
- coolant enthalpy entanpy
- entanpy chất tải lạnh
- coolant entropy
- entropy chất tải lạnh
- coolant flow
- dòng chảy chất tải lạnh
- coolant gas
- hơi chất tải lạnh
- coolant level
- mức chất tải lạnh
- coolant outlet
- ống ra chất tải lạnh
- coolant pump
- bơm chất tải lạnh
- coolant reservoir
- bình chứa chất tải lạnh
- coolant section
- buồng chất tải lạnh
- coolant section
- khu chất tải lạnh
- coolant section
- khu] chất tải lạnh
- coolant section
- gian chất tải lạnh
- coolant side
- phía chất tải lạnh
- coolant source
- nguồn chất tải lạnh
- coolant stream
- dòng chảy chất tải lạnh
- coolant supply
- cung cấp chất tải lạnh
- coolant temperature
- nhiệt độ chất tải lạnh
- coolant tube
- ống chất tải lạnh
- coolant velocity
- tốc độ chất tải lạnh
- coolant volume
- thể tích chất tải lạnh
- cryogenic coolant
- chất tải lạnh cryo
- evaporated coolant
- chất tải lạnh bay hơi
- fluid coolant
- chất tải lạnh lỏng
- fluid coolant [cold-carrier]
- chất tải lạnh lỏng
- foam coolant
- chất tải lạnh dạng bọt
- gas coolant
- chất tải lạnh dạng khí
- intermediate coolant
- chất tải lạnh trung gian
- liquid coolant
- chất tải lạnh lỏng
- organic coolant
- chất tải lạnh hữu cơ
- primary coolant
- chất tải lạnh sơ cấp
- secondary coolant
- chất tải lạnh thứ cấp
- vaporizable coolant
- chất tải lạnh dễ (có thể) bay hơi
- vaporized coolant
- chất tải lạnh bay hơi
môi chất lạnh
- coolant supply
- ống dẫn môi chất lạnh
- coolant temperature
- nhiệt độ môi chất lạnh
- evaporated coolant
- môi chất lạnh bay hơi
- halocarbon coolant
- môi chất lạnh halocacbon
- halocarbon coolant
- môi chất lạnh halocarbon
- secondary coolant
- môi chất lạnh thứ cấp
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ