-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">lʌv</font>'''/ =====+ =====/'''<font color="red">lʌv</font>'''/=====+ + <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===+ + =====Lòng yêu, tình thương=====+ ::[[love]] [[of]] [[one's]] [[country]]+ ::lòng yêu nước+ ::[[a]] [[mother's]] [[love]] [[for]] [[her]] [[children]]+ ::tình mẹ yêu con+ + =====Tình yêu, mối tình, ái tình=====+ ::[[first]] [[love]]+ ::mối tình đầu+ ::[[never]] [[trifle]] [[with]] [[love]]+ ::không nên đùa bỡn với tình yêu+ ::[[to]] [[be]] [[in]] [[love]] [[with]]+ ::yêu (ai)+ ::[[to]] [[fall]] [[in]] [[love]] [[with]]+ ::đâm ra yêu (phải lòng) (ai)+ ::[[to]] [[make]] [[love]] [[to]] [[someone]]+ ::tán tỉnh ai, tỏ tình với ai; ôm ấp hôn hít ai, ăn nằm với ai+ ::[[to]] [[marry]] [[for]] [[love]]+ ::kết hôn vì tình+ + =====Người yêu, người tình=====+ =====Thần ái tình==========Thần ái tình=====+ =====(thông tục) người đáng yêu; vật đáng yêu==========(thông tục) người đáng yêu; vật đáng yêu=====Dòng 20: Dòng 47: ::một ván thua trắng (người thua không được điểm nào)::một ván thua trắng (người thua không được điểm nào)+ =====The love in a cottage=====+ + =====Ái tình và nước lã=====+ ::[[one]] [[can't]] [[get]] [[it]] [[for]] [[love]] [[or]] [[money]]+ ::không có cách gì lấy được cái đó+ ::[[to]] [[play]] [[for]] [[love]]+ ::chơi vì thích, không phải vì tiền+ ::[[there]] [[is]] [[no]] [[love]] [[lost]] [[between]] [[them]]+ ::chúng nó ghét nhau như đào đất đổ đi+ ::[[for]] [[the]] [[love]] [[of]] [[God]]+ ::hãy vì lòng nhân từ của Chúa!+ ::[[cupboard]] [[love]]+ ::tình cảm giả vờ, tình cảm đầu môi chót lưỡi+ ::[[to]] [[send]] [[sb]] [[one's]] [[love]]+ ::gửi ai lời chào thân ái+ ::[[a]] [[labour]] [[of]] [[love]]+ ::việc làm do đam mê (chứ không phải vì tiền)+ ::[[the]] [[love]] [[of]] [[sb's]] [[life]]+ ::người yêu quý nhất đời===Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 33: Dòng 79: ::[[he]] [[loves]] [[to]] [[be]] [[praised]]::[[he]] [[loves]] [[to]] [[be]] [[praised]]::nó thích được khen::nó thích được khen- ===Cấu trúc từ===+ ::[[love]] [[me]], [[love]] [[my]] [[dog]]- =====The love in a cottage=====+ - ::Ái tình và nước lã+ - =====[[one]] [[can't]] [[get]] [[it]] [[for]] [[love]] [[or]] [[money]]=====+ - ::không có cách gì lấy được cái đó+ - =====[[to]] [[play]] [[for]] [[love]]=====+ - ::chơi vì thích, không phải vì tiền+ - =====[[there]] [[is]] [[no]] [[love]] [[lost]] [[between]] [[them]]=====+ - ::chúng nó ghét nhau như đào đất đổ đi+ - =====[[for]] [[the]] [[love]] [[of]] [[God]]=====+ - ::hãy vì lòng nhân từ của Chúa!+ - =====[[cupboard]] [[love]]=====+ - ::tình cảm giả vờ, tình cảm đầu môi chót lưỡi+ - =====[[to]] [[send]] [[sb]] [[one's]] [[love]]=====+ - ::gửi ai lời chào thân ái+ - =====[[a]] [[labour]] [[of]] [[love]]=====+ - ::việc làm do đam mê (chứ không phải vì tiền)+ - =====[[the]] [[love]] [[of]] [[sb's]] [[life]]=====+ - ::người yêu quý nhất đời+ - =====[[love]] [[me]], [[love]] [[my]] [[dog]]=====+ ::yêu ai yêu cả đường đi, ghét ai ghét cả tông chi họ hàng::yêu ai yêu cả đường đi, ghét ai ghét cả tông chi họ hàng- ::đã yêu thì xấu cũng thành đẹp- ===Thán từ======Thán từ========Cưng (tiếng xưng hô đối với người mà mình mến)==========Cưng (tiếng xưng hô đối với người mà mình mến)=====- - ===Hình Thái Từ===- *Ved : [[Loved]]- *Ving: [[Loving]]== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- *Lettern. billet-doux, Archaic mash note: She saved all his loveletters.+ ===Lettern. billet-doux, Archaic mash note: She saved all his loveletters.===== Oxford==== Oxford==Dòng 108: Dòng 129: *[http://foldoc.org/?query=love love] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=love love] : Foldoc*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=love&searchtitlesonly=yes love] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=love&searchtitlesonly=yes love] : bized- + [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]- [[Thể_loại:Thông dụng]]+ - [[Thể_loại:Đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ - [[Thể_loại:Oxford]]+ - [[Thể_loại:Tham khảo chung]]+ - [[Thể_loại:Thông dụng]]+ - [[Thể_loại:Thông dụng]]+ - [[Thể_loại:Đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ - [[Thể_loại:Oxford]]+ - [[Thể_loại:Tham khảo chung]]+ - [[Category: Đồng nghĩa Tiếng Anh ]][[Category: Oxford]]+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Đồngnghĩa Tiếng Anh ]][[Category:+ 02:43, ngày 2 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Ái tình và nước lã
- one can't get it for love or money
- không có cách gì lấy được cái đó
- to play for love
- chơi vì thích, không phải vì tiền
- there is no love lost between them
- chúng nó ghét nhau như đào đất đổ đi
- for the love of God
- hãy vì lòng nhân từ của Chúa!
- cupboard love
- tình cảm giả vờ, tình cảm đầu môi chót lưỡi
- to send sb one's love
- gửi ai lời chào thân ái
- a labour of love
- việc làm do đam mê (chứ không phải vì tiền)
- the love of sb's life
- người yêu quý nhất đời
Oxford
N. & v.
A a beloved one; a sweetheart (often as aform of address). b Brit. colloq. a form of address regardlessof affection.
(foll. by verbal noun, or to + infin.) beinclined, esp. as a habit; greatly enjoy; find pleasure in(children love dressing up; loves to find fault).
A religious service ofMethodists, etc., imitating this. love game a game in which theloser makes no score. love-hate relationship an intenselyemotional relationship in which one or each party has ambivalentfeelings of love and hate for the other. love-in-a-mist ablue-flowered garden plant, Nigella damascena, with manydelicate green bracts. love-letter a letter expressing feelingsof sexual love. love-lies-bleeding a garden plant, Amaranthuscaudatus, with drooping spikes of purple-red blooms. love-matcha marriage made for love's sake. love-nest a place of intimatelovemaking. love-seat an armchair or small sofa for two. makelove (often foll. by to) 1 have sexual intercourse (with).
tác giả
Cuongcua, Lepuyen, Tùng, Tran Linh, anhkhoai, nghienviec@gmail.com, WonderGirls, Hoàng Long, nh0k, Thủy Vân, QA Support, pro, nguyễn ngọc phụng, VIETNAMESE, Nguyễn Hưng Hải, Bac Kieu Phong, ㄨ•Mèø £ười•ㄨ , Black coffee, Hades, DMV, Admin, vit coi, Tiểu Đông Tà, Khách, dzunglt, Nam Mo Dung, Luong Nguy Hien, huynt, Thu Hien, Nguyễn Hồng Trang, Zennie, Nothingtolose, ho luan, Ngọc, KyoRin ..
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ