-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 17: Dòng 17: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====sự giàu có=====+ =====sự giàu có=====- =====sự phong phú=====+ =====sự phong phú=====::[[water]] [[abundance]]::[[water]] [[abundance]]::sự phong phú về (nguồn) nước::sự phong phú về (nguồn) nước=== Vật lý====== Vật lý===- =====độ phong phú=====+ =====độ phong phú=====::[[relative]] [[abundance]]::[[relative]] [[abundance]]::đô phong phú tương đối::đô phong phú tương đối=== Điện lạnh====== Điện lạnh===- =====độ giàu=====+ =====độ giàu=====::[[isotopic]] [[abundance]]::[[isotopic]] [[abundance]]::độ giàu đồng vị::độ giàu đồng vị=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====độ nhiều=====+ =====độ nhiều=====::[[abundance]] [[radio]]::[[abundance]] [[radio]]::tỷ số độ nhiều::tỷ số độ nhiềuDòng 47: Dòng 45: ::độ nhiều tương đối::độ nhiều tương đối=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====phong phú=====+ =====phong phú=====- =====sự dồi dào=====+ =====sự dồi dào==========sung túc==========sung túc=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Overflow,superfluity,over-abundance,superabundance,excess,surplus,oversupply,glut, satiety,over-sufficiency;plenty, plenteousness,plentifulness,plenitude,copiousness,profusion,Formal nimiety: The days when there was an abundanceof fresh drinking-water have come to an end.=====+ =====noun=====- ===Oxford===+ :[[affluence]] , [[ampleness]] , [[bounty]] , [[copiousness]] , [[fortune]] , [[myriad]] , [[opulence]] , [[plenitude]] , [[plenty]] , [[plethora]] , [[profusion]] , [[prosperity]] , [[prosperousness]] , [[riches]] , [[thriving]] , [[wealth]] , [[mass]] , [[mountain]] , [[much]] , [[world]] , [[bounteousness]] , [[bountifulness]] , [[plenteousness]] , [[amplitude]] , [[copiosity]] , [[cornucopia]] , [[excess]] , [[exuberance]] , [[fullness]] , [[luxuriance]] , [[magnitude]] , [[oodles]] , [[overflow]] , [[pleonasm]] , [[prodigality]] , [[repletion]] , [[satiety]] , [[store]] , [[sufficiency]] , [[surplus]]- =====N.=====+ ===Từ trái nghĩa===- =====A very great quantity,usu. considered to be more thanenough.=====+ =====noun=====- + :[[dearth]] , [[deficiency]] , [[inadequacy]] , [[lack]] , [[poverty]] , [[scarcity]]- =====Wealth,affluence.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====Wealth of emotion (abundance ofheart).=====+ - + - =====A call in solo whist undertaking to make nine tricks.[ME f. OF abundance f. L abundantia (as ABUNDANT)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=abundance abundance]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Vật lý]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 11:17, ngày 31 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- affluence , ampleness , bounty , copiousness , fortune , myriad , opulence , plenitude , plenty , plethora , profusion , prosperity , prosperousness , riches , thriving , wealth , mass , mountain , much , world , bounteousness , bountifulness , plenteousness , amplitude , copiosity , cornucopia , excess , exuberance , fullness , luxuriance , magnitude , oodles , overflow , pleonasm , prodigality , repletion , satiety , store , sufficiency , surplus
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ