-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 91: Dòng 91: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Gót, đế tựa, chân đế, chuôi=====+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========chuôi (giũa)==========chuôi (giũa)=====Dòng 162: Dòng 165: =====Dog, follow (closely), shadow, chase, pursue: We havetaught our puppy to heel.==========Dog, follow (closely), shadow, chase, pursue: We havetaught our puppy to heel.=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Cơ - Điện tử]]13:33, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Gót A-sin, điểm dễ bị tổn thương
- at somebody's heels
- n/ upon somebody's heels
- hard on sb's heels
- ot on sb's heels
- to come (follow)upon sb's heels
- theo sát gót ai
- to be carried with the heels foremost
- đã cho vào sáu tấm đem đi
- to come to heel
- lẽo đẽo theo sau chủ (chó)
- to cool (kick) one's heels
- đứng chờ mỏi gối
- to be down at heel(s)
Xem down
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
Đồng nghĩa Tiếng Anh
End, butt or tail or fag (end), stump, remainder, remnant,rind, crust: You can always freeze the heel of a loaf to use atsome later date for breadcrumbs. 2 cad, scoundrel, swine, rogue,scamp, philanderer, Old-fashioned worm, knave, Chiefly Britblackguard, Colloq Brit rotter, Old-fashioned bounder, Slangbastard, Brit sod: He's an absolute heel - he got her pregnantand then left her.
Down at heel. US also down at the heels;poor, destitute, impoverished, down and out, on (one's) uppers,in straitened circumstances; shabby, seedy, dowdy, run-down,slovenly, Brit out at elbows, US out at the elbows, Colloqbroke, strapped: Farrington looked down at heel, so I slippedhim a fiver.
Take to (one's) heels. take flight, flee,escape, run off or away, show a clean pair of heels, Colloqsplit, Brit do a moonlight flit, US take a (run-out) powder, flythe coop, Australian and New Zealand shoot through: When Imentioned payment, she took to her heels.
Dog, follow (closely), shadow, chase, pursue: We havetaught our puppy to heel.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ