• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 14: Dòng 14:
    ::Cười thắt ruột
    ::Cười thắt ruột
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====Laughing, tittering, giggling, sniggering, snickering,chuckling, chortling, guffawing: Children's laughter filled theair.=====
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====The act or sound of laughing. [OE hleahtor f. Gmc]=====
     
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=laughter laughter] : National Weather Service
    +
    =====noun=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=laughter laughter] : Corporateinformation
    +
    :[[amusement]] , [[cachinnation]] , [[cackle]] , [[chortle]] , [[chortling]] , [[chuckle]] , [[chuckling]] , [[crack-up]] , [[crow]] , [[crowing]] , [[fit]] , [[gesture]] , [[giggle]] , [[giggling]] , [[glee]] , [[guffaw]] , [[guffawing]] , [[har-de-har]] , [[hilarity]] , [[howling]] , [[laugh]] , [[merriment]] , [[mirth]] , [[peal]] , [[rejoicing]] , [[roar]] , [[roaring]] , [[shout]] , [[shouting]] , [[shriek]] , [[snicker]] , [[snigger]] , [[snort]] , [[snorting]] , [[sound]] , [[tehee]] , [[titter]] , [[tittering]] , [[yuck]] , [[grin]] , [[ha ha]] , [[joviality]] , [[risibility]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[despair]] , [[gloom]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    16:54, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /'lɑ:ftə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự cười, tiếng cười
    to burst (break) into laughter
    cười phá lên
    to split one's sides with laughter
    cười vỡ bụng

    Cấu trúc từ

    peals of laughter
    tràng cười rền
    To be convulsed with laughter
    Cười thắt ruột


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X