-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 23: Dòng 23: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Ô tô====== Ô tô========mui==========mui=====Dòng 31: Dòng 29: =====nắp ống kính==========nắp ống kính======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====cái vỏ (bơm)=====+ =====cái vỏ (bơm)=====- =====mái đua tường=====+ =====mái đua tường=====- =====tấm đậy=====+ =====tấm đậy==========vỏ macma==========vỏ macma=====Dòng 41: Dòng 39: =====chụp đèn==========chụp đèn======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====chuông=====+ =====chuông=====::[[bubbling]] [[hood]]::[[bubbling]] [[hood]]::chuông bọt (chưng cất)::chuông bọt (chưng cất)- =====chụp hút=====+ =====chụp hút=====::[[chimney]] [[hood]]::[[chimney]] [[hood]]::chụp hút ống khói::chụp hút ống khóiDòng 51: Dòng 49: ::[[range]] [[hood]]::[[range]] [[hood]]::chụp hút tạo khoảng chênh (áp lực)::chụp hút tạo khoảng chênh (áp lực)- =====nắp=====+ =====nắp=====- =====nắp che=====+ =====nắp che=====- =====nắp đậy=====+ =====nắp đậy=====- =====nắp đậy máy=====+ =====nắp đậy máy=====- =====đai=====+ =====đai=====- =====lớp vỏ macma=====+ =====lớp vỏ macma=====- =====mũ=====+ =====mũ=====- =====mui xe=====+ =====mui xe=====- =====trần=====+ =====trần=====::[[power]] [[hood]]::[[power]] [[hood]]::mui xếp (xe mui trần) điều khiển bằng điện::mui xếp (xe mui trần) điều khiển bằng điện- =====tấm chắn=====+ =====tấm chắn=====- =====vành=====+ =====vành=====- =====vỏ bọc=====+ =====vỏ bọc=====- =====vỏ che=====+ =====vỏ che=====- =====vòm=====+ =====vòm==========vòng==========vòng=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hood hood] : Corporateinformation=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====có nắp=====+ =====có nắp=====- =====có nút=====+ =====có nút=====- =====nắp=====+ =====nắp==========nút==========nút=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Vật lý]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Vật lý]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[cowl]] , [[shawl]] , [[bonnet]] , [[protector]] , [[coif]] , [[capuche]] , [[veil]] , [[wimple]] , [[capuchin]] , [[kerchief]] , [[mantle]] , [[mantilla]] , [[babushka]] , [[yashmak]] , [[purdah]] , [[hat]] , [[canopy]] , [[awning]] , [[shade]] , [[carriage top]] , [[auto top]] , [[calash]] , [[cover]] , [[hoodlum]] , [[ruffian]] , [[tough]] , [[mug]] , [[roughneck]] , [[rowdy]] , [[almuce]] , [[amice]] , [[bashlyk ]](russia) , [[blind]] , [[camail]] , [[cap]] , [[capoch]] , [[capote]] , [[chapel]] , [[chaperon]] , [[cloak]] , [[covering]] , [[fascinator]] , [[helmet]] , [[hide]] , [[mask]] , [[scarf]] , [[tippet]] , [[top]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cowl , shawl , bonnet , protector , coif , capuche , veil , wimple , capuchin , kerchief , mantle , mantilla , babushka , yashmak , purdah , hat , canopy , awning , shade , carriage top , auto top , calash , cover , hoodlum , ruffian , tough , mug , roughneck , rowdy , almuce , amice , bashlyk (russia) , blind , camail , cap , capoch , capote , chapel , chaperon , cloak , covering , fascinator , helmet , hide , mask , scarf , tippet , top
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Vật lý | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
