• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 14: Dòng 14:
    =====Thán từ=====
    =====Thán từ=====
    =====Được!, tốt!, được rồi!=====
    =====Được!, tốt!, được rồi!=====
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[acceptable]] , [[adequate]] , [[appropriate]] , [[average]] , [[decent]] , [[fair]] , [[fit]] , [[fitting]] , [[good]] , [[hunky-dory]] , [[okay]] , [[okey-dokey]] , [[passable]] , [[proper]] , [[satisfying]] , [[standard]] , [[sufficient]] , [[swell ]]* , [[tolerable]] , [[unexceptional]] , [[unobjectionable]] , [[hale]] , [[healthy]] , [[safe]] , [[sound]] , [[unharmed]] , [[unhurt]] , [[unimpaired]] , [[well]] , [[whole]] , [[accurate]] , [[exact]] , [[great]] , [[precise]] , [[right]] , [[common]] , [[fairish]] , [[goodish]] , [[moderate]] , [[respectable]] , [[satisfactory]]
     +
    =====adverb=====
     +
    :[[acceptably]] , [[adequately]] , [[okay]] , [[passably]] , [[tolerably]] , [[unobjectionably]] , [[well enough]] , [[agreed]] , [[certainly]] , [[definitely]] , [[of course]] , [[positively]] , [[surely]] , [[very well]] , [[without a doubt]] , [[absolutely]] , [[assuredly]] , [[aye]] , [[gladly]] , [[indubitably]] , [[roger]] , [[undoubtedly]] , [[unquestionably]] , [[willingly]] , [[yea]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[unsatisfactory]] , [[sick]] , [[unhealthy]] , [[wrong]]
     +
    =====adverb=====
     +
    :[[no]]

    09:33, ngày 22 tháng 1 năm 2009

    Thông dụng

    Tính từ
    Bình yên vô sự; khoẻ mạnh
    Tốt, được, ổn
    everything is allỵright
    mọi việc đều ổn cả
    he is allỵright
    thằng ấy được đấy; nó khoẻ mạnh
    Phó từ

    Cách viết khác alright

    Tốt, hoàn toàn, hoàn hảo; đúng như ý muốn
    Thán từ
    Được!, tốt!, được rồi!

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X