-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 18: Dòng 18: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========nổ tung==========nổ tung======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====làm nổ=====+ =====làm nổ=====- =====làm tiêu tan=====+ =====làm tiêu tan=====- =====nổ=====+ =====nổ==========nổ mìn==========nổ mìn=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====V.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Blow up, burst,blast,fly apart,go off, erupt,fulminate;set off,detonate: Police exploded the bomb afterclearing the area. Rockets exploded in the night sky. 2 reject,discredit,refute,repudiate,disprove, debunk,belie,give thelie to,Slang pick holes in,poke orshoot full of holes:Ptolemy's geocentric theory has been thoroughly exploded.=====+ =====verb=====- + :[[backfire]] , [[blast]] , [[blaze]] , [[blow to kingdom come]] , [[break out]] , [[burst]] , [[collapse]] , [[convulse]] , [[detonate]] , [[discharge]] , [[erupt]] , [[flame up]] , [[flare up]] , [[fracture]] , [[jet]] , [[kablooey]] , [[let go]] , [[mushroom ]]* , [[rupture]] , [[set off]] , [[shatter]] , [[shiver]] , [[split]] , [[thunder]] , [[belie]] , [[confute]] , [[debunk]] , [[deflate]] , [[discard]] , [[disprove]] , [[invalidate]] , [[puncture]] , [[refute]] , [[repudiate]] , [[shoot down ]]* , [[shoot full of holes]] , [[blow]] , [[fire]] , [[fulminate]] , [[go off]] , [[touch off]] , [[pop]] , [[flare]] , [[blow up]] , [[boil over]] , [[bristle]] , [[burn]] , [[foam]] , [[fume]] , [[rage]] , [[seethe]] , [[mushroom]] , [[snowball]] , [[break]] , [[detonize]] , [[dynamite]] , [[flash]] , [[spring]] , [[torpedo]]- =====Lose one's temper,rant,rave,rage,storm,throw a tantrum,Colloq get into a tizzy, blowone's top,fly off the handle,gothrough or hit the roof,hit the ceiling; Slang lose one's cool,go up the wall,US blow one's stack or cool,flip (one's lid),freak out: He exploded when he learned his car had been smashedup.=====+ ===Từ trái nghĩa===- === Oxford===+ =====verb=====- =====V.=====+ :[[implode]] , [[prove]]- =====A intr. (of gas,gunpowder,a bomb,a boiler,etc.) expandsuddenly with a loud noise owing to a release of internalenergy. b tr. cause (a bomb etc.) to explode.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====Intr. givevent suddenly to emotion,esp. anger.=====+ - + - =====Intr. (of a populationetc.) increase suddenly or rapidly.=====+ - + - =====Tr. show (a theory etc.)to be false or baseless.=====+ - + - =====Tr. (as exploded adj.) (of a drawingetc.) showing the components of a mechanism as if separated byan explosion but in the normal relative positions.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=explode explode]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=explode explode]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- backfire , blast , blaze , blow to kingdom come , break out , burst , collapse , convulse , detonate , discharge , erupt , flame up , flare up , fracture , jet , kablooey , let go , mushroom * , rupture , set off , shatter , shiver , split , thunder , belie , confute , debunk , deflate , discard , disprove , invalidate , puncture , refute , repudiate , shoot down * , shoot full of holes , blow , fire , fulminate , go off , touch off , pop , flare , blow up , boil over , bristle , burn , foam , fume , rage , seethe , mushroom , snowball , break , detonize , dynamite , flash , spring , torpedo
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ