-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 20: Dòng 20: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====đại biểu=====+ =====đại biểu=====::[[deputy]] [[delegate]]::[[deputy]] [[delegate]]::phó đại biểu::phó đại biểu- =====đại diện=====+ =====đại diện=====- =====nghị sĩ=====+ =====nghị sĩ=====- =====người được ủy quyền=====+ =====người được ủy quyền=====- =====người quản lý nhà trọ=====+ =====người quản lý nhà trọ=====- =====người thay mặt=====+ =====người thay mặt==========phó==========phó=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=deputy deputy] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[aide]] , [[ambassador]] , [[appointee]] , [[assembly member]] , [[backup]] , [[commissioner]] , [[councilor]] , [[delegate]] , [[dogcatcher]] , [[factor]] , [[legate]] , [[lieutenant]] , [[minister]] , [[proxy]] , [[regent]] , [[replacement]] , [[representant]] , [[representative]] , [[second-in-command]] , [[sub]] , [[subordinate]] , [[substitute]] , [[surrogate]] , [[adjutant]] , [[auxiliary]] , [[coadjutant]] , [[coadjutor]] , [[helper]] , [[second]] , [[agent]] , [[assistant]] , [[bailiff]] , [[envoy]] , [[hatchet man]] , [[stand-in]] , [[vicar]] , [[vicegerent]]- =====Substitute,replacement,surrogate,stand-in,reserve,proxy; agent,operative, representative,go-between,intermediary,spokesperson,spokesman,spokeswoman,delegate,ambassador,minister,emissary,envoy,legate,(papal) nuncio;Chiefly US alternate: She excused herself from the meeting,leaving her deputyincharge.=====+ ===Từ trái nghĩa===- ===Oxford===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[chief]] , [[manager]]- =====(pl. -ies) 1 a person appointed or delegated to act foranother or others (also attrib.:deputy manager).=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====Polit. aparliamentary representative in certain countries,e.g. France.3 a coalmine official responsible for safety.=====+ - + - =====Deputyship n.[ME var. ofDEPUTE n.]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aide , ambassador , appointee , assembly member , backup , commissioner , councilor , delegate , dogcatcher , factor , legate , lieutenant , minister , proxy , regent , replacement , representant , representative , second-in-command , sub , subordinate , substitute , surrogate , adjutant , auxiliary , coadjutant , coadjutor , helper , second , agent , assistant , bailiff , envoy , hatchet man , stand-in , vicar , vicegerent
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ