• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 20: Dòng 20:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Dụng cụ chỉ báo, máy chỉ báo, giấy thử=====
     +
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    =====đồng hồ chỉ thị=====
    =====đồng hồ chỉ thị=====
    Dòng 181: Dòng 184:
    =====Physics & Med. a radioactive tracer.=====
    =====Physics & Med. a radioactive tracer.=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    13:36, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /ˈɪndɪˌkeɪtər/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người chỉ
    Dụng cụ chỉ cho biết, đồng hồ báo cho biết
    altitude indicator
    đồng hồ chỉ độ cao
    power indicator
    đồng hồ chỉ công suất
    (hoá học) chất chỉ thị
    (sinh vật học) vật chỉ thị, cây chỉ thị

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Dụng cụ chỉ báo, máy chỉ báo, giấy thử

    Cơ khí & công trình

    đồng hồ chỉ thị

    Giao thông & vận tải

    đồng hồ chỉ hướng

    Hóa học & vật liệu

    chất chỉ thị
    chemical indicator
    chất chỉ thị hóa học
    colour indicator
    chất chỉ thị màu
    combustion gas indicator
    chất chỉ thị khí cháy
    main indicator
    chất chỉ thị cơ bản
    mixed indicator
    chất chỉ thị hỗn hợp
    chỉ thị kế
    Tham khảo

    Toán & tin

    bộ phận chỉ
    signal indicator
    bộ phận chỉ dấu hiệu
    speed indicator
    bộ phận chỉ tốc độ
    chỉ báo

    Giải thích VN: Là đồng hồ hay đèn hiện thỉ thông tin về trạng thái của thiết bị. Ví dụ như đèn nối đến ổ cứng và sáng đỏ khi đĩa bị truy cập.

    chỉ thị

    Giải thích VN: Là đồng hồ hay đèn hiện thỉ thông tin về trạng thái của thiết bị. Ví dụ như đèn nối đến ổ cứng và sáng đỏ khi đĩa bị truy cập.

    cờ chỉ báo

    Xây dựng

    dụng cụ chỉ
    load indicator
    dụng cụ chỉ tải trọng
    weight indicator
    dụng cụ chỉ trọng lượng
    vật chỉ thị

    Điện lạnh

    chất đánh dấu

    Điện

    giấy thử

    Điện lạnh

    thiết bị chỉ báo

    Kỹ thuật chung

    bộ chỉ báo
    bộ chỉ thị
    cái chỉ
    cái chỉ báo
    chỉ số
    chỉ tiêu
    kim chỉ
    đèn chỉ thị
    đèn nhấp nháy
    flashing direction indicator lamp
    đèn nhấp nháy chỉ hướng
    đồng hồ
    amplitude-modulated indicator
    đồng hồ đo biên độ
    charge indicator
    đồng hồ báo nạp điện
    course indicator
    đồng hồ hướng hành trình
    dial indicator
    kim đồng hồ
    dial indicator
    đồng hồ chia số
    dial indicator
    đồng hồ đo
    direction indicator
    đồng hồ chỉ hướng
    fuel indicator
    đồng hồ nhiên liệu
    indicator light
    đèn đồng hồ
    indicator of the rate of climb
    đồng hồ tốc độ đo sự lên cao
    indicator of the rate of climb
    đồng hồ tốc độ lấy độ cao
    load indicator
    đồng hồ đo tải trọng
    micrometer with dial-indicator
    panme có đồng hồ chỉ báo
    operating voltage indicator
    đồng hồ điện áp hoạt động
    petrol consumption indicator
    đồng hồ nhiên liệu
    revolution indicator
    đồng hồ đo vòng quay
    revolution indicator
    đồng hồ tốc độ (đếm vòng)
    speed indicator
    đồng hồ chỉ tốc độ
    speed indicator
    đồng hồ chỉ vận tốc
    speed indicator
    đồng hồ tốc độ
    speed indicator
    đồng hồ vận tốc
    trip mileage indicator
    đồng hồ chỉ báo cước phí
    trip mileage indicator
    đồng hồ dặm hành trình
    water level indicator
    đồng hồ chỉ mức nước
    đồng hồ đo
    amplitude-modulated indicator
    đồng hồ đo biên độ
    load indicator
    đồng hồ đo tải trọng
    revolution indicator
    đồng hồ đo vòng quay
    dụng cụ chỉ báo
    hàm chỉ tiêu
    máy chỉ thị
    máy đo

    Kinh tế

    chỉ báo
    chỉ tiêu
    activity indicator
    chỉ tiêu hoạt động
    lagging indicator
    chỉ tiêu báo hiệu chậm lại
    production indicator
    chỉ tiêu sản xuất
    số biểu thị
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Pointer, needle; gauge, meter, display: The indicator readsexactly 67øC.

    Oxford

    N.
    A person or thing that indicates.
    A device indicatingthe condition of a machine etc.
    A recording instrumentattached to an apparatus etc.
    A board in a railway stationetc. giving current information.
    A device (esp. a flashinglight) on a vehicle to show that it is about to changedirection.
    A substance which changes colour at a given stagein a chemical reaction.
    Physics & Med. a radioactive tracer.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X