-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 22: Dòng 22: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Điện lạnh====== Điện lạnh========ti-vi==========ti-vi======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====máy thu hình=====+ =====máy thu hình=====::[[black]] [[and]] [[white]] [[television]]::[[black]] [[and]] [[white]] [[television]]::máy thu hình đen trắng::máy thu hình đen trắngDòng 37: Dòng 35: ::[[television]] [[screen]]::[[television]] [[screen]]::màn máy thu hình::màn máy thu hình- =====sự truyền hình=====+ =====sự truyền hình=====::black-and-white [[television]]::black-and-white [[television]]::sự truyền hình đen trắng::sự truyền hình đen trắngDòng 60: Dòng 58: ::two-way [[television]]::two-way [[television]]::sự truyền hình hai chiều::sự truyền hình hai chiều- =====vô tuyến truyền hình=====+ =====vô tuyến truyền hình=====::[[television]] [[aerial]] [[lattice]] [[support]]::[[television]] [[aerial]] [[lattice]] [[support]]::giàn ăng ten vô tuyến truyền hình::giàn ăng ten vô tuyến truyền hìnhDòng 68: Dòng 66: ::ăng ten thu vô tuyến truyền hình::ăng ten thu vô tuyến truyền hình=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====tivi=====+ =====tivi=====- =====truyền hình=====+ =====truyền hình=====::[[cable]] [[television]]::[[cable]] [[television]]::truyền hình cáp::truyền hình cápDòng 106: Dòng 104: ::vệ tinh truyền hình::vệ tinh truyền hình=====truyền hình ti vi==========truyền hình ti vi=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=television television] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[audio]] , [[baby-sitter ]]* , [[boob tube ]]* , [[box ]]* , [[eye ]]* , [[idiot box ]]* , [[receiver]] , [[small screen]] , [[station]] , [[telly]] , [[tube]] , [[tv]] , [[tv set]] , [[vid]] , [[video]] , [[boob tube]] , [[box]] , [[cable]] , [[console]]- =====TV,video (receiver),small screen,Colloqbox, idiot box,Brittelly,US boobtube,Slangtube,Brit goggle-box: Mytelevision was not working over the weekend.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- === Oxford===+ - =====N.=====+ - =====A system for reproducing on a screen visual imagestransmitted (usu. with sound) by radio signals.=====+ - + - =====(in fulltelevision set) a device with a screen for receiving thesesignals.=====+ - + - =====Television broadcasting generally.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ 17:19, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Danh từ, viết tắt là .TV
Như television set
- a colour television
- một ti-vi màu
- a black-and-white television
- một ti-vi đen trắng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sự truyền hình
- black-and-white television
- sự truyền hình đen trắng
- black-and-white television
- sự truyền hình đơn sắc
- CCTV (closed-circuit television)
- sự truyền hình mạch kín
- closed-circuit television (CCTV)
- sự truyền hình mạch kín
- color television
- sự truyền hình màu
- monochrome television
- sự truyền hình đơn sắc
- multichannel television
- sự truyền hình đa kênh
- SMPTE (Societyof Motion Picture and Television Engineers)
- hiệp hội kỹ sư truyền hình và phim ảnh
- Society of Motion Picture and Television Engineers (SMPTE)
- hội các kỹ sư truyền hình và điện ảnh
- Society of Motion Picture and Television Engineers (SMPTE)
- hiệp hội kỹ sư truyền hình và phim ảnh
- two-way television
- sự truyền hình hai chiều
Kinh tế
truyền hình
- cable television
- truyền hình cáp
- commercial radio and television
- phát thanh và truyền hình thương mại
- commercial radio and television
- quảng cáo thương mại qua phát thanh và truyền hình
- commercial television
- truyền hình thương mại
- community-antenna television
- truyền hình cáp
- Nielsen Television Index
- Chỉ số truyền hình Nielsen
- satellite television
- truyền hình qua vệ tinh
- television ad producer
- giám đốc quảng cáo truyền hình
- television ad. producer
- giám đốc quảng cáo truyền hình
- television advertising
- quảng cáo (trên) truyền hình
- television commercial
- tiết mục quảng cáo trên truyền hình
- television consumer audit
- sự thăm dò một mẫu khác hàng truyền hình
- television duty
- thuế truyền hình
- television insurance
- bảo hiểm truyền hình
- television rating
- tỉ lệ, chỉ số nghe đài (truyền hình)
- television rating
- tỷ lệ, chỉ số nghe đài (truyền hình)
- television transmission satellite
- vệ tinh truyền hình
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ