-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 63: Dòng 63: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Giao thông & vận tải====== Giao thông & vận tải========thời tiết (khí tượng học)==========thời tiết (khí tượng học)======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====bị phong hóa=====+ =====bị phong hóa==========để chịu thời tiết==========để chịu thời tiết======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====phong hóa=====+ =====phong hóa=====::[[exposure]] [[to]] [[weather]]::[[exposure]] [[to]] [[weather]]::sự bị phong hóa::sự bị phong hóa::[[weather-proof]]::[[weather-proof]]::chống được phong hóa::chống được phong hóa- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====(meteorological) condition(s), climate: The weathersuddenly changed, and we arrived home cold and wet.=====+ =====noun=====- + :[[climate]] , [[clime]] , [[elements]] , [[depression]] , [[front]] , [[high]] , [[hurricane]] , [[jet stream]] , [[low]] , [[monsoon]] , [[rainstorm]] , [[snowstorm]] , [[storm]] , [[tornado]]- =====Under theweather. ailing,ill,sickly,unwell,indisposed,out of sorts,sick,Colloq poorly,seedy: I didn't go sailing because I wasfeeling a bit under the weather.=====+ =====verb=====- + :[[acclimate]] , [[bear the brunt of]] , [[bear up against]] , [[become toughened]] , [[brave]] , [[come through]] , [[expose]] , [[get through]] , [[grow hardened]] , [[grow strong]] , [[harden]] , [[make it]] , [[overcome]] , [[pull through]] , [[resist]] , [[ride out ]]* , [[rise above]] , [[season]] , [[stand]] , [[stick it out]] , [[suffer]] , [[surmount]] , [[survive]] , [[toughen]] , [[withstand]] , [[last]] , [[persist]] , [[ride out]] , [[climate]] , [[clime]] , [[discolor]] , [[disintegrate]] , [[elements]] , [[endure]] , [[erode]] , [[rust]] , [[temperature]]- =====V.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====Stand,survive, suffer, bear up against,endure,withstand, rise above,rideout,live through,brave: Gemmadidn't think she could weather much more sarcasm from thecritics.=====+ :[[refuse]] , [[reject]]- === Oxford===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====N. & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====The state of the atmosphere at a place and timeas regards heat,cloudiness,dryness,sunshine,wind,and rainetc.=====+ - + - =====(attrib.) Naut. windward (on the weather side).=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tr. expose to or affect by atmospheric changes,esp.deliberately to dry,season,etc. (weathered timber).=====+ - + - =====A tr.(usu. in passive) discolour or partlydisintegrate(rock orstones) by exposure to air. b intr. be discoloured or worn inthis way.=====+ - + - =====Tr. make (boards or tiles) overlap downwards tokeep out rain etc.=====+ - + - =====Tr. a come safely through (a storm). bsurvive (a difficult period etc.).=====+ - + - =====Tr. (of a ship or itscrew) get to the windward of (a cape etc.).=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=weather&submit=Search weather] : amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=weather weather]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=weather weather]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Thông dụng
Ngoại động từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- climate , clime , elements , depression , front , high , hurricane , jet stream , low , monsoon , rainstorm , snowstorm , storm , tornado
verb
- acclimate , bear the brunt of , bear up against , become toughened , brave , come through , expose , get through , grow hardened , grow strong , harden , make it , overcome , pull through , resist , ride out * , rise above , season , stand , stick it out , suffer , surmount , survive , toughen , withstand , last , persist , ride out , climate , clime , discolor , disintegrate , elements , endure , erode , rust , temperature
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ