-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 9: Dòng 9: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========vửa van==========vửa van======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====không trọng lượng=====+ =====không trọng lượng=====- =====đập (tràn)=====+ =====đập (tràn)=====::[[automatic]] [[weir]]::[[automatic]] [[weir]]::đập tràn tự động::đập tràn tự độngDòng 72: Dòng 70: ::wee-notch [[weir]]::wee-notch [[weir]]::đập tràn tam giác::đập tràn tam giác- =====đập dâng nước=====+ =====đập dâng nước==========mất trọng lượng==========mất trọng lượng======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====cửa cống=====+ =====cửa cống=====::[[head]] [[across]] [[the]] [[weir]]::[[head]] [[across]] [[the]] [[weir]]::cột nước của công trình nước dâng::cột nước của công trình nước dâng- =====đập=====+ =====đập=====- =====dập nước=====+ =====dập nước=====- =====đập tràn=====+ =====đập tràn=====''Giải thích EN'': [[A]] [[low]] [[dam]] [[designed]] [[to]] [[permit]] [[water]] [[to]] [[overflow]] [[across]] [[its]] [[entire]] [[length]]. [[A]] [[measuring]] [[weir]] [[is]] [[a]] [[spillwaylike]] [[device]] [[used]] [[to]] [[measure]] [[flow]] [[through]] [[a]] [[water]] [[channel]].''Giải thích EN'': [[A]] [[low]] [[dam]] [[designed]] [[to]] [[permit]] [[water]] [[to]] [[overflow]] [[across]] [[its]] [[entire]] [[length]]. [[A]] [[measuring]] [[weir]] [[is]] [[a]] [[spillwaylike]] [[device]] [[used]] [[to]] [[measure]] [[flow]] [[through]] [[a]] [[water]] [[channel]].Dòng 186: Dòng 184: ::[[weir]] [[skimmer]]::[[weir]] [[skimmer]]::thìa vớt váng đập (tràn)::thìa vớt váng đập (tràn)- =====đê=====+ =====đê=====- =====lỗ tháo=====+ =====lỗ tháo==========lỗ tràn==========lỗ tràn=====- === Oxford===- =====N.=====- =====A dam built across a river to raise the level of waterupstream or regulate its flow.=====- - =====An enclosure of stakes etc.set in a stream as a trap for fish. [OE wer f. werian dam up]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=weir weir] : National Weather Service+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=weir&submit=Search weir] : amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=weir weir] : Corporateinformation+ - + 03:29, ngày 4 tháng 4 năm 2009
Chuyên ngành
Xây dựng
đập (tràn)
- automatic weir
- đập tràn tự động
- cipoletti weir
- đập tràn xipoleti (hình thang)
- clear overflow weir
- đập tràn không chìm
- compound weir
- đập tràn (cửa) đa giác
- contracted weir
- đập tràn thắt
- contracted weir
- đập tràn co hẹp
- drowned weir
- đập tràn ngập lặng
- flat-crested weir
- đập tràn có đỉnh phẳng
- flat-crested weir
- đập tràn đỉnh phẳng
- free-flow weir
- đập tràn không chìm
- measuring weir
- đập tràn đo thủy văn
- overflow weir
- đập tràn ngập lặng
- overflow weir
- đập tràn cột nước thấp
- partial drowned weir
- đập tràn chìm một phần
- partially drowned weir
- đập tràn chìm một phần
- rectangular weir
- đập tràn (cửa) chữ nhật
- round-crested weir
- đập tràn đỉnh cong
- self-adjusting floating weir
- đập tràn nổi tự đIều chỉnh
- sharp-edged weir
- đập tràn đỉnh mỏng
- side weir
- đập tràn ở một bên
- submerged broad-crested weir
- đập tràn đỉnh rộng ngập nước
- suppressed weir
- đập tràn co hẹp bên
- thin plate weir
- đập tràn kiểu thành mỏng
- trapezoidal weir
- đập tràn hình thang
- triangular weir
- đập tràn tam giác
- V-notch weir
- đập tràn hình chữ V
- wee-notch weir
- đập tràn tam giác
Kỹ thuật chung
đập tràn
Giải thích EN: A low dam designed to permit water to overflow across its entire length. A measuring weir is a spillwaylike device used to measure flow through a water channel.
Giải thích VN: Một con đê thấp thiết kế nhằm cho phép nước tràn qua. Một cống đập là mọt đập tràn sử dụng để đo dòng chảy của nước trên kênh.
- automatic weir
- đập tràn tự động
- broad-crested weir
- đập tràn đỉnh rộng
- cipoletti weir
- đập tràn xipoleti (hình thang)
- clear overflow weir
- đập tràn tự do
- clear overflow weir
- đập tràn hở
- clear overflow weir
- đập tràn không chìm
- compound weir
- đập tràn (cửa) đa giác
- contracted weir
- đập tràn thắt
- contracted weir
- đập tràn co hẹp
- crest of a weir
- đỉnh đập tràn
- crest of weir
- đỉnh đập tràn
- drowned weir
- đập tràn ngập lặng
- drowned weir
- đập tràn chìm
- effluent weir
- đập tràn thoát
- fixed weir
- đập tràn không cửa van
- flat-crested weir
- đập tràn có đỉnh phẳng
- flat-crested weir
- đạp tràn đỉnh phẳng
- flat-crested weir
- đập tràn đỉnh phẳng
- free-flow weir
- đập tràn hở
- free-flow weir
- đập tràn không chìm
- height of water flowing over spillway weir
- chiều cao lớp nước tràn trên đỉnh đập tràn
- level control weir
- đập tràn điều tiết mức nước
- measuring weir
- đập tràn đo thủy văn
- overflow weir
- đập tràn ngập lặng
- overflow weir
- đập tràn chìm
- overflow weir
- đập tràn cột nước thấp
- partial drowned weir
- đập tràn chìm một phần
- partially drowned weir
- đập tràn chìm một phần
- rectangular weir
- đập tràn (cửa) chữ nhật
- round-crested weir
- đập tràn đỉnh cong
- self-adjusting floating weir
- đập tràn nổi tự đIều chỉnh
- sharp edged weir
- đập tràn thành mỏng
- sharp-crested weir
- đập tràn đỉnh mỏng
- sharp-edged weir
- đập tràn đỉnh mỏng
- side weir
- đập tràn ở một bên
- submerged broad-crested weir
- đập tràn đỉnh rộng ngập nước
- submerged weir
- đập tràn chìm
- suppressed weir
- đập tràn co hẹp bên
- thin plate weir
- đập tràn kiểu thành mỏng
- thin-edged weir
- đập tràn thành mỏng
- thin-plate weir
- đập tràn thành mỏng
- trapezoidal weir
- đập tràn hình thang
- triangular weir
- đập tràn tam giác
- V-notch weir
- đập tràn hình chữ V
- wee-notch weir
- đập tràn tam giác
- weir dam
- đập tràn thấp
- weir dam plate
- cửa đập tràn
- weir discharge
- lưu lượng xả (qua đập, tràn, cống …)
- weir skimmer
- thìa vớt váng đập (tràn)
lỗ tràn
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ