• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (11:04, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 29: Dòng 29:
    *Ving: [[Shoving]]
    *Ving: [[Shoving]]
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====V. & n.=====
     
    -
    =====V.=====
     
    -
    =====Tr. (also absol.) push vigorously; move by hardor rough pushing (shoved him out of the way).=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Intr. (usu.foll. by along, past, through, etc.) make one's way by pushing(shoved through the crowd).=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[boost]] , [[buck]] , [[bulldoze ]]* , [[cram]] , [[crowd]] , [[dig]] , [[drive]] , [[elbow]] , [[hustle]] , [[impel]] , [[jab]] , [[jam]] , [[jostle]] , [[nudge]] , [[poke]] , [[press]] , [[prod]] , [[propel]] , [[shoulder]] , [[thrust]] , [[push]] , [[ram]] , [[bump]] , [[force]] , [[shunt]]
    -
    =====Tr. colloq. put somewhere(shoved it in the drawer).=====
    +
    =====phrasal verb=====
    -
     
    +
    :[[depart]] , [[exit]] , [[get away]] , [[get off]] , [[go away]] , [[leave]] , [[pull out]] , [[quit]] , [[retire]] , [[run]] , [[withdraw]]
    -
    =====N. an act of shoving or ofprompting a person into action.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[butt]] , [[thrust]]
    -
    =====Shove-halfpenny a form ofshovelboard played with coins etc. on a table esp. in licensedpremises. shove off 1 start from the shore in a boat.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Sl.depart; go away (told him to shove off). [OE scufan f. Gmc]=====
    +
    :[[pull]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=shove shove] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=shove shove] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /ʃʌv/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự xô đẩy một cách thô bạo; cú đẩy (mạnh)
    Lõi thân cây lạnh
    to give someone a shove off
    giúp ai bắt đầu

    Ngoại động từ

    Xô đẩy ( ai/cái gì) một cách thô bạo
    who shoved me?
    ai xô tôi đấy?
    (thông tục) nhét; đặt (cái gì) một cách cẩu thả (vào chỗ nào đó)
    to shove something in a drawer
    nhét một vật gì vào ngăn kéo
    to shove off
    đẩy chiếc thuyền ra khỏi bờ (bằng sào..)
    (thông tục) rời đi, đi khỏi (một mệnh lệnh)
    to shove up
    (thông tục) chuyển động dọc theo (nhất là để tạo thêm chỗ)

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    phrasal verb
    depart , exit , get away , get off , go away , leave , pull out , quit , retire , run , withdraw
    noun
    butt , thrust

    Từ trái nghĩa

    verb
    pull

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X