• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (17:08, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 19: Dòng 19:
    ::Xem [[conversation]]
    ::Xem [[conversation]]
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====Illegal, unlawful, illicit, lawless, dishonest, Colloqcrooked: Arson is a criminal act. We have to weed out thecriminal element.=====
     
    -
    =====Wicked, evil, bad, wrong, corrupt, vile,black, immoral, amoral, sinful, villainous, iniquitous,flagitious, depraved; disgraceful, reprehensible: The way theytreat their children is absolutely criminal.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====N.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[bent]] , [[caught]] , [[corrupt]] , [[crooked]] , [[culpable]] , [[deplorable]] , [[dirty]] , [[heavy]] , [[hung up ]]* , [[illegal]] , [[illegitimate]] , [[illicit]] , [[immoral]] , [[indictable]] , [[iniquitous]] , [[nefarious]] , [[off base ]]* , [[out of line]] , [[peccant]] , [[racket]] , [[scandalous]] , [[senseless]] , [[shady ]]* , [[smoking gun ]]* , [[unlawful]] , [[unrighteous]] , [[vicious]] , [[villainous]] , [[wicked]] , [[wildcat ]]* , [[wrong]] , [[lawless]] , [[wrongful]]
    -
    =====Felon, convict, lawbreaker, outlaw, culprit, offender,miscreant, malefactor, wrongdoer, villain, scoundrel, knave,blackguard; gangster, Mafioso, desperado, racketeer; hoodlum,thug, hooligan, tough, ruffian, terrorist, Colloq roughneck, badguy, black hat, bad hat, baddie or baddy, crook; Slang hood, USmobster: He was arrested for consorting with known criminals.=====
    +
    =====noun=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[bad actor]] , [[blackmailer]] , [[black marketeer]] , [[con]] , [[convict]] , [[crook]] , [[culprit]] , [[delinquent]] , [[desperado]] , [[deuce]] , [[evildoer]] , [[ex-con]] , [[felon]] , [[fugitive]] , [[gangster]] , [[guerilla]] , [[heavy ]]* , [[hood ]]* , [[hoodlum]] , [[hooligan ]]* , [[hustler]] , [[inside person]] , [[jailbird]] , [[lawbreaker]] , [[malefactor]] , [[mobster]] , [[mug]] , [[muscle ]]* , [[offender]] , [[outlaw]] , [[racketeer]] , [[repeater]] , [[scofflaw]] , [[sinner]] , [[slippery eel]] , [[thug ]]* , [[transgressor]] , [[trespasser]] , [[wrongdoer]] , [[yardbird]] , [[corrupt]] , [[criminaloid]] , [[culpable]] , [[deplorable]] , [[guilty]] , [[hood]] , [[illegal]] , [[inmate]] , [[lawless]] , [[miscreant]] , [[reprehensible]] , [[thug]]
    -
    =====N. & adj.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====N. a person who has committed a crime or crimes.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[correct]] , [[lawful]] , [[legal]] , [[moral]] , [[right]] , [[righteous]]
    -
    =====Adj.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[law]] , [[police]]
    -
    =====Of, involving, or concerning crime (criminal records).2 having committed (and usu. been convicted of) a crime.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====Lawrelating to or expert in criminal law rather than civil orpolitical matters (criminal code; criminal lawyer).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Colloq.scandalous, deplorable.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Criminality n. criminally adv. [ME f. LL criminalis(as CRIME)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=criminal criminal] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /ˈkrɪmənl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có tội, phạm tội, tội ác
    a criminal act
    hành động tội ác
    criminal law
    luật hình

    Danh từ

    Kẻ phạm tội, tội phạm
    war criminal
    tội phạm chiến tranh

    Cấu trúc từ

    criminal conversation
    Xem conversation


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X