• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (12:10, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 30: Dòng 30:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    =====Tổ, đội, nhóm=====
    =====Tổ, đội, nhóm=====
    Dòng 41: Dòng 39:
    =====đội (công nhân)=====
    =====đội (công nhân)=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====đội=====
    +
    =====đội=====
    -
    =====nhóm=====
    +
    =====nhóm=====
    ::CERT ([[Computer]]Emergency [[Response]] [[Team]])
    ::CERT ([[Computer]]Emergency [[Response]] [[Team]])
    ::nhóm giải quyết trường hợp khẩn cấp
    ::nhóm giải quyết trường hợp khẩn cấp
    Dòng 50: Dòng 48:
    =====tổ=====
    =====tổ=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====chở hàng bằng xe tải=====
    +
    =====chở hàng bằng xe tải=====
    -
    =====đội=====
    +
    =====đội=====
    -
    =====ê-kíp=====
    +
    =====ê-kíp=====
    =====tổ=====
    =====tổ=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=team team] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[aggregation]] , [[band]] , [[body]] , [[bunch]] , [[club]] , [[company]] , [[contingent]] , [[duo]] , [[faction]] , [[foursome]] , [[gang]] , [[lineup]] , [[organization]] , [[outfit]] , [[pair]] , [[partners]] , [[party]] , [[rig]] , [[sect]] , [[set]] , [[side]] , [[span]] , [[squad]] , [[stable]] , [[string]] , [[tandem]] , [[trio]] , [[troop]] , [[troupe]] , [[unit]] , [[workers]] , [[yoke]] , [[corps]] , [[crew]] , [[detachment]] , [[alliance]] , [[associate]] , [[association]] , [[ball club]] , [[brood]] , [[carriage]] , [[clique]] , [[coalition]] , [[collaborate]]
    -
    =====Side, line-up, group, band, gang, body, crew, party,troupe: Which team does Lineker play for?=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Pair, yoke, span,duo, set, rig, tandem: They hitched a fresh team of horses tothe coach and we were soon back on the road.=====
    +
    :[[individual]] , [[teammate]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Often, team up. join (up or together), band or get orwork together, unite, combine, link (up), cooperate,collaborate; conspire: If we team up, we'll get the job donebetter and in half the time.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N. & v.=====
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A set of players forming one side in a game (acricket team).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Two or more persons working together.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A aset of draught animals. b one animal or more in harness with avehicle.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. & tr. (usu. foll. by up) join in a teamor in common action (decided to team up with them).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr.harness (horses etc.) in a team.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. (foll. by with) match orcoordinate (clothes).=====[[Category:Cơ - Điện tử]]
    +

    Hiện nay

    /ti:m/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đội, nhóm (các đấu thủ trong các trò chơi, trong thể thao)
    a football team
    một đội bóng
    team spirit
    tinh thần đồng đội
    Đội, nhóm, tổ (những người cùng làm việc với nhau)
    a sales team
    tổ bán hàng
    Cỗ (hai hay nhiều hơn con vật cùng kéo một chiếc xe, cái cày..)

    Ngoại động từ

    Thắng (ngựa...) vào xe
    Hợp thành đội, hợp thành tổ

    Nội động từ

    ( + up) ( with somebody) cùng làm việc (với ai); hợp sức (với ai)

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Tổ, đội, nhóm

    Cơ khí & công trình

    tổ (công nhân)

    Xây dựng

    đội (công nhân)

    Kỹ thuật chung

    đội
    nhóm
    CERT (ComputerEmergency Response Team)
    nhóm giải quyết trường hợp khẩn cấp
    team programming
    lập trình theo nhóm
    tổ

    Kinh tế

    chở hàng bằng xe tải
    đội
    ê-kíp
    tổ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X