-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 31: Dòng 31: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===[[Image:Trimming.gif|200px|Sự tinh chỉnh, sự sửa bavia, sự cắt mép, sự lấp gờ]][[Image:Trimming.gif|200px|Sự tinh chỉnh, sự sửa bavia, sự cắt mép, sự lấp gờ]]Dòng 39: Dòng 37: === Xây dựng====== Xây dựng===- =====sự bào (gỗ)=====+ =====sự bào (gỗ)=====- =====sự cắt đoạn (cây)=====+ =====sự cắt đoạn (cây)=====- =====sự cắt mép=====+ =====sự cắt mép=====- =====sự lắp ghép (các thành phần trong một khung gỗ)=====+ =====sự lắp ghép (các thành phần trong một khung gỗ)=====- =====sự sửa tinh=====+ =====sự sửa tinh==========sự tạo hình hoàn thiện (cho mặt đường)==========sự tạo hình hoàn thiện (cho mặt đường)=====Dòng 53: Dòng 51: =====sự tinh chỉnh==========sự tinh chỉnh======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bệ cột=====+ =====bệ cột=====- =====sự cắt=====+ =====sự cắt=====- =====sự chuẩn bị=====+ =====sự chuẩn bị=====- =====sự đẽo=====+ =====sự đẽo=====- =====sự hớt=====+ =====sự hớt==========sự trang trí==========sự trang trí======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====cắt giảm=====+ =====cắt giảm=====- =====san hàng=====+ =====san hàng=====::[[free]] [[trimming]]::[[free]] [[trimming]]::phí san hàng do người thuê tàu chịu::phí san hàng do người thuê tàu chịu::[[trimming]] [[charges]]::[[trimming]] [[charges]]::phí san hàng::phí san hàng- =====việc tỉa bớt=====+ =====việc tỉa bớt=====- =====việc xếp lại hàng hóa trong tàu=====+ =====việc xếp lại hàng hóa trong tàu==========việc xếp lại hàng hóa trong tàu, việc tỉa bớt cắt giảm==========việc xếp lại hàng hóa trong tàu, việc tỉa bớt cắt giảm=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Ornamentation or decoration, esp. for clothing.=====+ =====noun=====- + :[[decoration]] , [[embellishment]] , [[garnishment]] , [[garniture]] , [[ornament]] , [[ornamentation]] , [[trim]] , [[beating]] , [[drubbing]] , [[overthrow]] , [[rout]] , [[thrashing]] , [[vanquishment]] , [[flogging]] , [[hiding]] , [[lashing]] , [[whipping]] , ([[colloq]].)chastisement , [[border]] , [[braid]] , [[edging]] , [[embroidery]] , [[extras]] , [[flounce]] , [[frill]] , [[fringe]] , [[garnish]] , [[lace]] , [[piping]] , [[reproof]] , [[rickrack]] , [[ruffle]] , [[scolding]] , [[trapping]]- =====(inpl.)colloq. the usual accompaniments, esp. of the main courseof a meal.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- + - =====(in pl.)pieces cut off in trimming.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=trimming trimming]: National Weather Service+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- decoration , embellishment , garnishment , garniture , ornament , ornamentation , trim , beating , drubbing , overthrow , rout , thrashing , vanquishment , flogging , hiding , lashing , whipping , (colloq.)chastisement , border , braid , edging , embroidery , extras , flounce , frill , fringe , garnish , lace , piping , reproof , rickrack , ruffle , scolding , trapping
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ