-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm từ)
Dòng 69: Dòng 69: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ {|align="right"- | __TOC__+ | __TOC__|}|}=== Xây dựng====== Xây dựng===Dòng 80: Dòng 80: =====sự săn sóc==========sự săn sóc======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====sự bảo quản=====+ =====sự bảo quản==========sự chăm sóc==========sự chăm sóc=====+ === Dệt may===+ =====[care label] [nhãn sử dụng]======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====sự chăm sóc=====+ =====sự chăm sóc=====::[[customer]] [[care]]::[[customer]] [[care]]::sự chăm sóc khách hàng::sự chăm sóc khách hàngDòng 130: Dòng 132: =====Dispose of. [OE caru, carian, f. Gmc]==========Dispose of. [OE caru, carian, f. Gmc]=====- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Xây dựng]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]+ [[Thể_loại:Y học]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]11:06, ngày 17 tháng 11 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Anxiety, worry, trouble, anguish, disquiet, distress,grief, sorrow, dolour, sadness, suffering, misery, woe,tribulation: His haggard look reflected a life of care.
Concern, regard, vigilance, mindfulness, heed, solicitude;heedfulness, attention, pains, carefulness, meticulousness,punctiliousness; caution, circumspection: The essence ofpublic-spiritedness is care for the common good. He looks afterhis moustache and beard with great care. Open with care. 3responsibility, charge, protection, guardianship, custody,keeping, safe keeping; control, direction, supervision: Thechild has been released into our care.
Take care of. lookafter, attend to, be responsible for, take charge of, takeresponsibility for; tend, nurse: You should take care of yourmoney. Does she have enough experience to take care of someonewho is ill?
Be concerned, trouble oneself, feel interest, worry,fret, trouble, Brit mind: Do you care whether Arnold gets thejob he wants? I don't care who you are, you can't come in here!6 care for. a look after, tend, attend (to), watch over,protect, take care of, provide for; nurse: He cared for hisailing parents for about twenty years. b like, fancy, beattracted to, be fond of, love, be keen on, be enamoured of:Jennifer admitted last night how much she cares for David.
tác giả
Bebehappy, ㄨ•Mèø £ười•ㄨ , Nguyễn Hưng Hải, lathanh, Admin, BB, Nguyen, Nothingtolose, Ngọc, Mai, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ