-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 13: Dòng 13: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====kháng ép buộc=====+ =====kháng; ép buộc; cưỡng bức======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========cưỡng bức==========cưỡng bức=====07:03, ngày 25 tháng 2 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- beset , browbeat , bulldoze * , bully , concuss , constrain , cow , dragoon , drive , force , high pressure , hinder , impel , intimidate , lean on , make , make an offer they can’t refuse , menace , oblige , pressurize , push , put the squeeze on , repress , restrict , shotgun , strong-arm , suppress , terrorize , threaten , twist one’s arm , urge , blackjack , compel , obligate , pressure , blackmail , bulldoze , dictate , discipline , dominate , enforce , hound , influence , necessitate , prod , restrain , ride , rule , steamroller
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ