-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm từ mới)
Dòng 11: Dòng 11: =====[[peals]] [[of]] [[laughter]] ==========[[peals]] [[of]] [[laughter]] =====::tràng cười rền::tràng cười rền+ =====[[laughter]] [[is]] [[the]] [[best]] [[medicine]]====+ ::một nụ cười bằng mười thang thuốc bổ+ =====[[To]] [[be]] [[convulsed]] [[with]] [[laughter]]==========[[To]] [[be]] [[convulsed]] [[with]] [[laughter]]=====::Cười thắt ruột::Cười thắt ruột10:01, ngày 24 tháng 7 năm 2010
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- amusement , cachinnation , cackle , chortle , chortling , chuckle , chuckling , crack-up , crow , crowing , fit , gesture , giggle , giggling , glee , guffaw , guffawing , har-de-har , hilarity , howling , laugh , merriment , mirth , peal , rejoicing , roar , roaring , shout , shouting , shriek , snicker , snigger , snort , snorting , sound , tehee , titter , tittering , yuck , grin , ha ha , joviality , risibility
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ