-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 10: Dòng 10: =====Cho quyền, cho phép (ai) (làm gì)==========Cho quyền, cho phép (ai) (làm gì)=====- ===hìnhthái từ===+ ===Hình thái từ===* Ved: [[enabled]]* Ved: [[enabled]]* Ving:[[enabling]]* Ving:[[enabling]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accredit , approve , capacitate , commission , condition , empower , endow , facilitate , fit , give power , implement , invest , let , license , make possible , permit , prepare , provide the means , qualify , ready , sanction , set up , warrant , entitle , activate , actuate , allow , authorize
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ