-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 23: Dòng 23: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====[sự, lực] hấp dẫn=====+ + ::[[capillary]] [[attraction]]+ ::sức hút, mao dẫn+ === Xây dựng====== Xây dựng===Dòng 52: Dòng 58: :[[repulsion]] , [[revulsion]] , [[antipathy]] , [[repellence]] , [[repugnance]]:[[repulsion]] , [[revulsion]] , [[antipathy]] , [[repellence]] , [[repugnance]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]05:23, ngày 25 tháng 2 năm 2009
Thông dụng
Danh từ
(vật lý) sự hút, sức hút
- mutual attraction
- sự hút lẫn nhau
- terrestrial attraction
- sức hút của trái đất
- magnetic attraction
- sức hút từ
- electrostatic attraction
- sức hút tĩnh điện
- molecular attraction
- sức hút phân tử
- cạpillary attraction
- sức hút mao dẫn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- allure , allurement , appeal , attractiveness , bait , captivation , charm , chemistry , come-on * , courting , draw , drawing power , enchantment , endearment , enthrallment , enticement , fascination , gravitation , inclination , inducement , interest , invitation , it , lure , magnetism , pull , seduction , solicitation , temptation , tendency , call , charisma , glamour , witchery , affinity , magnet
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ