-
(Khác biệt giữa các bản)(them tu dien toan tin)
Dòng 25: Dòng 25: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Ô tô===+ {{Nhờ giải nghĩa}}+ ==========+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===Dòng 71: Dòng 75: =====sự ngẫu nhiên, trường hợp không may==========sự ngẫu nhiên, trường hợp không may=====- [[Category:Toán & tin]]+ [[Category:Toán & tin]][[Category:Ô tô]]05:07, ngày 13 tháng 2 năm 2009
Chuyên ngành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- blow , calamity , casualty , collision , crack-up , disaster , fender-bender , fluke * , hazard , misadventure , misfortune , mishap , pileup * , rear ender , setback , smash * , smashup * , stack-up , total * , wrack-up , adventure , circumstance , contingency , fate , fortuity , fortune , happening , luck , occasion , occurrence , turn , contretemps , mischance , fluke , hap , happenchance , happenstance , accidentality , act of god , case , catastrophe , chance , crash , curse , event , fatality , force majeure , hitch , holocaust , inadvertence , inadvertency , incident , serendipity , sorrow , tribulation , trouble , vicissitudes , vis major , wreck
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ