-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 50: Dòng 50: === Kinh tế ====== Kinh tế ========sự hấp dẫn==========sự hấp dẫn=====+ ===Địa chất===+ =====sự hút, sức hút=====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
(vật lý) sự hút, sức hút
- mutual attraction
- sự hút lẫn nhau
- terrestrial attraction
- sức hút của trái đất
- magnetic attraction
- sức hút từ
- electrostatic attraction
- sức hút tĩnh điện
- molecular attraction
- sức hút phân tử
- cạpillary attraction
- sức hút mao dẫn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- allure , allurement , appeal , attractiveness , bait , captivation , charm , chemistry , come-on * , courting , draw , drawing power , enchantment , endearment , enthrallment , enticement , fascination , gravitation , inclination , inducement , interest , invitation , it , lure , magnetism , pull , seduction , solicitation , temptation , tendency , call , charisma , glamour , witchery , affinity , magnet
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ