-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 19: Dòng 19: ::[[inert]] [[filler]]::[[inert]] [[filler]]::cốt liệu mất hoạt tính::cốt liệu mất hoạt tính+ ===Địa chất===+ =====trơ, ì =====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- apathetic , asleep , dead , dormant , down , dull , idle , immobile , impassive , impotent , inactive , inanimate , indolent , languid , languorous , lazy , leaden , listless , motionless , numb , paralyzed , passive , phlegmatic , powerless , quiescent , quiet , slack , sleepy , slothful , sluggard , sluggish , slumberous , static , still , stolid , torpid , unmoving , unreactive , unresponsive , inoperative , lethargic , lifeless , neutral , slow , stationary , supine
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ