-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự bổ sung===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====trang điểm===== == T...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====Dòng 8: Dòng 6: == Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====sự bổ sung=====+ =====sự bổ sung======= Xây dựng==== Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====trang điểm=====+ =====trang điểm======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====bộ phận=====+ =====bộ phận=====- + - =====cấu trúc=====+ - =====thành phần=====+ =====cấu trúc=====- ==Tham khảo chung==+ =====thành phần=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=makeup makeup] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=makeup makeup]: Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=makeup makeup]: Chlorine Online+ =====noun=====- Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]+ :[[blush]] , [[face ]]* , [[foundation]] , [[greasepaint]] , [[lipstick]] , [[maquillage]] , [[paint]] , [[pancake]] , [[powder ]]* , [[architecture]] , [[arrangement]] , [[assembly]] , [[configuration]] , [[constitution]] , [[construction]] , [[content]] , [[contents]] , [[design]] , [[form]] , [[format]] , [[formation]] , [[layout]] , [[order]] , [[ordering]] , [[organization]] , [[plan]] , [[scheme]] , [[setup]] , [[shape]] , [[spread]] , [[style]] , [[build]] , [[cast]] , [[complexion]] , [[disposition]] , [[fiber]] , [[figure]] , [[frame of mind]] , [[grain]] , [[humor]] , [[individualism]] , [[individuality]] , [[make]] , [[mold]] , [[nature]] , [[personality]] , [[stamp]] , [[stripe]] , [[temper]] , [[temperament]] , [[vein]] , [[character]] , [[composition]] , [[structure]]+ [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]05:40, ngày 31 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- blush , face * , foundation , greasepaint , lipstick , maquillage , paint , pancake , powder * , architecture , arrangement , assembly , configuration , constitution , construction , content , contents , design , form , format , formation , layout , order , ordering , organization , plan , scheme , setup , shape , spread , style , build , cast , complexion , disposition , fiber , figure , frame of mind , grain , humor , individualism , individuality , make , mold , nature , personality , stamp , stripe , temper , temperament , vein , character , composition , structure
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ