-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 166: Dòng 166: ::[[wood]] [[ladder]]::[[wood]] [[ladder]]::thang bằng gỗ::thang bằng gỗ+ ===Địa chất===+ =====cái thang, cầu thang, bậc thang, dạng bậc thang =====[[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hình thang
- ladder adder
- bộ cộng hình thang
- ladder attenmuator
- bộ suy giảm hình thang
- ladder attenuator
- bộ suy giảm hình thang
- ladder diagram
- sơ đồ hình thang
- ladder filter
- bộ lọc hình thang
- ladder network
- mạng hình thang
- RC ladder filter
- bộ lọc hình thang RC
thang
- accommodation ladder
- thang bên mạn
- attic ladder
- buồng thang tầng hầm mái
- attic ladder
- lồng thang tầng hầm mái
- bamboo ladder
- thang tre
- basement ladder
- buồng cầu thang tầng hầm
- basement ladder
- lồng cầu thang tầng hầm
- builder's ladder
- thang dùng trong xây dựng
- emergency ladder
- thang cấp cứu
- emergency ladder
- thang sự cố
- escape ladder
- thang cứu hỏa
- extending ladder
- thang kéo dài ra được
- extension ladder
- thang kéo dài ra được
- extension ladder
- thang lồng
- extension ladder (extendingladder)
- thang lồng
- extension trestle ladder
- thang kéo dài cái mễ
- fire ladder
- thang chứa cháy
- fire ladder
- thang cứu hỏa
- fish ladder
- mương bậc thang
- fixed ladder
- thang cố định
- fixed ladder
- thang đặt cố định
- hang-on ladder
- cầu thang treo
- hook-on ladder
- thang có móc
- ladder adder
- bộ cộng hình thang
- ladder attenmuator
- bộ suy giảm hình thang
- ladder attenuator
- bộ suy giảm hình thang
- ladder cage
- lồng thang
- ladder chassis or US ladder frame
- khung xe hình cái thang
- ladder cleats
- các bậc thang
- ladder diagram
- sơ đồ hình thang
- ladder escape
- thang cứu hỏa
- ladder filter
- bộ lọc hình thang
- ladder filter
- bộ lọc kiểu cái thang
- ladder jack scaffold
- giàn giáo kiểu thang trèo
- ladder network
- mạng hình thang
- ladder polymer
- pôlyme hình cái thang
- ladder scaffolding
- giàn giáo kiểu thang trèo
- ladder step
- bậc thang
- ladder vein
- mạch thang
- ladder vein
- mạch bậc thang
- portable ladder
- thang xách tay
- RC ladder filter
- bộ lọc hình thang RC
- Relay Ladder Logic (RLL)
- lôgic chuyển tiếp bậc thang
- resistor ladder
- thang điện trở
- rope ladder
- thang dây
- round of a ladder
- bậc thang (trèo)
- rung ladder
- thang có thanh làm bậc
- rung ladder (rung-type ladder)
- thang có thanh (làm) bậc
- safety ladder
- thang cấp cứu
- step ladder
- thang đứng
- step ladder
- thang gấp có bậc
- step-ladder unit
- đoạn thang gấp
- stepladder (step-type ladder)
- thang kiểu bậc
- traveling ladder
- thang di động
- travelling ladder
- thang di động
- trolley ladder
- thang treo trên xe rùa
- wood ladder
- thang bằng gỗ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ