-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người giặt, người rửa===== =====(thông tục) máy giặt (máy tự động giặt quần áo...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'wɔʃə</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ + <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==15:39, ngày 10 tháng 6 năm 2008
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
vòng đệm
- ball bearing washer
- vòng đệm bạc đạn
- bevel washer
- vòng đệm hình nêm
- beveled washer
- vòng đệm hình nêm
- beveled washer
- vòng đệm vát
- bevelled washer
- vòng đệm hình nêm
- bevelled washer
- vòng đệm vát
- blank washer
- vòng đệm không khít
- bolt washer
- vòng đệm bulông
- bolt washer
- vòng đệm đinh ốc
- bolt with captive plain washer
- bulông với vòng đệm giữ chặt đầu
- bolter washer nut
- vòng đệm đai ốc
- buffer spring washer
- vòng đệm lò so tăm pông
- coarse washer
- vòng đệm thô
- corrugated spring washer
- vòng đệm gấp nếp
- corrugated spring washer
- vòng đệm lò so dạng sóng
- corrugated washer
- vòng đệm hình sóng
- crinkle washer
- vòng đệm gấp nếp
- curved spring washer
- vòng đệm lò xo cong
- external tooth lock washer
- vòng đệm hãm răng ngoài
- felt washer
- vòng đệm chận (dầu)
- felt washer
- vòng đệm chận (đầu)
- felt washer
- vòng đệm phớt
- fiber washer
- vòng đệm bằng sợi
- finished washer
- vòng đệm tính
- flat washer
- vòng đệm dẹp
- flat washer
- vòng đệm dẹt
- flat washer
- vòng đệm phẳng
- glass washer
- vòng đệm thủy tinh
- glued steel washer
- vòng đệm thép dán
- half-washer
- nửa vòng đệm
- helical spring washer
- vòng đệm chống nới
- insulating washer
- vòng đệm cách điện
- insulating washer
- vòng đệm cách ly
- leather washer
- vòng đệm da
- limpet washer
- vòng đệm mềm
- limpet washer
- võng đệm mềm
- lock washer
- vòng đệm hãm
- lock washer
- vòng đệm khóa
- lock washer
- vòng đệm làm chặt
- lock washer
- vòng đệm lò xo
- lock washer
- vòng đệm vênh
- lock washer
- vòng đệm xiết chốt
- packing washer
- vòng đệm bit
- plain washer
- vòng đệm phẳng
- protector washer
- vòng đệm bảo vệ (phanh)
- retaining washer
- vòng đệm hãm
- retaining washer
- vòng đệm khóa
- ring-type thrust washer
- vòng đệm ép
- rough-finished washer
- vòng đệm thô
- rubber washer
- vòng đệm cao su
- sealing washer
- vòng đệm làm kín
- serrated lock washer
- vòng đệm hàm có răng cưa
- shearing washer
- vòng đệm cắt
- split washer
- vòng đệm hãm
- split washer
- vòng đệm mỏng
- spring bolt washer
- vòng đệm lò xo của bulông
- spring lock washer
- vòng đệm hãm lò xo
- spring lock washer
- vòng đệm lò xo
- spring washer
- vòng đệm có lò xo
- spring washer
- vòng đệm đàn hồi
- spring washer
- vòng đệm lò xo
- spring washer (washer)
- vòng đệm đàn hồi
- spring washer set
- bộ vòng đệm có lò xo
- square washer
- vòng đệm vuông
- tap washer
- vòng đệm chặn
- taper washer
- vòng đệm vát
- thrust washer
- vòng đệm chặn
- thrust washer
- vòng đệm có vấu chặn
- thrust washer
- vòng đệm ép
- tongue washer
- vòng đệm bảo hiểm
- tooth lock washer
- vòng đệm có răng khóa (trong hay ngoài)
- tooth lock washer
- vòng đệm hãm có răng
- toothed lock washer
- vòng đệm hãm có răng
- toothed washer
- vòng đệm có văng khía
- toothed washer
- vòng đệm hình răng cưa
- turned washer
- vòng đệm xoay
- washer interconnection
- sự liên kết (bằng) vòng đệm
- wrought washer
- vòng đệm nguyên (chưa gia công)
Từ điển: Thông dụng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ