-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 11: Dòng 11: =====Vật tặng, lời nói để tỏ lòng kính trọng; cái để tỏ lòng tôn kính==========Vật tặng, lời nói để tỏ lòng kính trọng; cái để tỏ lòng tôn kính=====- ::[[floral]] [[tributes]]+ ::[[floral]] [[tribute]]s::hoa tặng::hoa tặngHiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accolade , acknowledgment , applause , appreciation , citation , commendation , compliment , encomium , esteem , eulogy , gift , gratitude , honor , laudation , memorial , offering , panegyric , recognition , recommendation , respect , salutation , salvo , congratulation , praise , salute , declaration , duty , grant , levy , obligation , ovation , payment , tariff , tax , testimonial
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ