• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (20:08, ngày 21 tháng 2 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====Vật tặng, lời nói để tỏ lòng kính trọng; cái để tỏ lòng tôn kính=====
    =====Vật tặng, lời nói để tỏ lòng kính trọng; cái để tỏ lòng tôn kính=====
    -
    ::[[floral]] [[tributes]]
    +
    ::[[floral]] [[tribute]]s
    ::hoa tặng
    ::hoa tặng

    Hiện nay

    /´tribju:t/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vật triều cống, đồ cống nạp; sự buộc phải triều cống
    to lay under tribute
    bắt phải nộp cống
    to pay tribute
    nộp cống
    Vật tặng, lời nói để tỏ lòng kính trọng; cái để tỏ lòng tôn kính
    floral tributes
    hoa tặng
    Sự chỉ báo sức hữu hiệu của cái gì
    his recovery is a tribute to the doctor's skill
    sự bình phục của anh ấy là một chỉ báo tài năng của các bác sĩ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X