-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - + =====/'''<font color="red">bi'wildə</font>'''/=====- + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- addle , baffle , ball up , befuddle , bemuse , confound , daze , disconcert , distract , floor * , fluster , mess with one’s head , mix up , muddle , mystify , perplex , puzzle , rattle , snow * , stump , stupefy , throw , upset , discombobulate , dizzy , fuddle , jumble , abash , amaze , amuse , astonish , astound , bother , buffalo , circumvent , confuse , dazzle , electrify , embarrass , flabbergast , floor , fog , foil , frustrate , nonplus , obfuscate , stagger , stun , surprise , tease
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ