-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 42: Dòng 42: ===Cấu trúc từ======Cấu trúc từ===- ===== [[brown]] [[off]]{[[with]] sb/sth)=====+ ===== [[brown]] [[off]] ([[with]] sb/sth)=====+ =====chán nản, chán ngấy==========chán nản, chán ngấy=====::[[I'm]] [[brown]]ed [[off]] [[with]] [[this]] [[life]]::[[I'm]] [[brown]]ed [[off]] [[with]] [[this]] [[life]]03:47, ngày 4 tháng 6 năm 2010
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- amber , auburn , bay , beige , bister , brick , bronze , buff , burnt sienna , chestnut , chocolate , cinnamon , cocoa , coffee , copper , drab , dust , ecru , fawn , ginger , hazel , henna , khaki , mahogany , nut , ochre , puce , russet , rust , sepia , snuff-colored , sorrel , tan , tawny , terra-cotta , toast , umber , brunette , cordovan , dun , dusky , fulvous , swarthy
tác giả
Bo^ng ljnh, Black coffee, Nguyễn Hưng Hải, Nguyễn Đỗ Đình Huy, Admin, ho luan, ngoc hung, ~~~Nguyễn Minh~~~, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ