-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm ví dụ)
Dòng 4: Dòng 4: ===Nội động từ .strove; .striven; strived======Nội động từ .strove; .striven; strived===- =====Cố gắng, phấn đấu, cố gắng cật lực=====+ =====Cố gắng, phấn đấu, cố gắng cật lực, gồng mình=====::[[to]] [[strive]] [[for]] ([[after]]) [[something]]::[[to]] [[strive]] [[for]] ([[after]]) [[something]]::cố gắng để đạt điều gì::cố gắng để đạt điều gì+ ::[[to]] [[strive]] [[to]] [[counter]]+ :: gồng mình chống đỡ=====Đấu tranh==========Đấu tranh=====06:37, ngày 18 tháng 8 năm 2010
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- aim , assay , attempt , bear down , bend over backward , break one’s neck , compete , contend , do one’s best , do one’s utmost , drive , endeavor , essay , fight , go after , go all out , go for broke , go for the jugular , go the limit , hassle , jockey * , knock oneself out , labor , leave no stone unturned , make every effort , moil , offer , push , scramble , seek , shoot for , strain , struggle , sweat , tackle , take on , toil , try hard , tug * , work , fag , travail , tug , try , battle , buffet , cope , emulate , exert , press on , undertake , vie
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ